MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC4

 Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)

CTCP Xây dựng DIC Holdings - DIC Cons - DC4
Công ty Cổ phần DIC số 4 được thành lập từ năm 1994 với tên gọi là Xí Nghiệp Kinh doanh vật tư Xây dựng trực thuộc Công ty xây dựng và dịch vụ du lịch (nay là công ty cổ phần Tổng công ty đầu tư phát triển xây dựng). Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng khu công nghiệp, khu đô thị; mua bán vật liệu xây dựng; xây dựng công trình dân dụng công nghiệp; lập và thẩm định dự án...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.35
  -0.45 (-4.17%)
Khối lượng
334,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    11.55
  • Giá sàn
    10.05
  • Giá mở cửa
    10.35
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -25,100
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.34 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:03/11/2008
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.4
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 31/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/09/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/09/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.52
  •        P/E :
    6.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.33
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    368,690
  • KLCP đang niêm yết:
    52,499,723
  • KLCP đang lưu hành:
    52,499,723
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    543.37
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 466,063,128 614,226,154 577,971,520 264,514,411
Giá vốn hàng bán 390,201,629 513,989,684 357,750,197 213,211,044
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 75,861,498 100,236,470 220,221,323 50,662,293
Lợi nhuận tài chính -3,835,540 -2,234,400 -15,298,329 -7,869,345
Lợi nhuận khác -176,555 -1,639,923 2,348,949 1,755,140
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,766,373 55,433,749 144,602,578 1,632,496
Lợi nhuận sau thuế 32,217,430 42,466,339 107,067,097 -2,054,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,576,189 41,914,693 107,358,962 -1,853,054
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 511,578,349 885,272,587 1,308,697,117 858,240,351
Tổng tài sản 622,333,241 981,693,091 1,677,874,343 1,177,607,414
Nợ ngắn hạn 244,921,303 367,888,037 963,190,003 574,472,871
Tổng nợ 252,843,052 379,731,795 975,842,808 582,642,977
Vốn chủ sở hữu 369,490,189 601,961,297 702,031,534 594,964,437
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.