MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC4

 Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)

CTCP Xây dựng DIC Holdings - DIC Cons - DC4
Công ty Cổ phần DIC số 4 được thành lập từ năm 1994 với tên gọi là Xí Nghiệp Kinh doanh vật tư Xây dựng trực thuộc Công ty xây dựng và dịch vụ du lịch (nay là công ty cổ phần Tổng công ty đầu tư phát triển xây dựng). Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng khu công nghiệp, khu đô thị; mua bán vật liệu xây dựng; xây dựng công trình dân dụng công nghiệp; lập và thẩm định dự án...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
10.7
  -0.25 (-2.28%)
Khối lượng
152,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.95
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    10.95
  • Giá cao nhất
    10.95
  • Giá thấp nhất
    10.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,200
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:03/11/2008
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.4
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 31/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/09/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/09/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.52
  •        P/E :
    7.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.33
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    280,030
  • KLCP đang niêm yết:
    52,499,723
  • KLCP đang lưu hành:
    52,499,723
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    561.75
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 84,320,985 138,377,138 320,727,260 111,874,324
Giá vốn hàng bán 72,310,010 125,017,412 129,347,556 90,316,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,010,975 13,359,726 191,379,703 21,558,165
Lợi nhuận tài chính -5,087,594 -2,040,716 -16,719,494 -6,503,512
Lợi nhuận khác 760,986 -78,926 553,267 -2,549,996
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,221,608 5,327,672 125,988,220 6,694,056
Lợi nhuận sau thuế -2,353,627 3,953,742 100,263,389 4,505,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,308,949 4,016,528 100,270,721 4,551,173
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,019,009,266 1,095,733,272 1,295,025,330 1,382,458,773
Tổng tài sản 1,355,060,540 1,438,453,691 1,664,123,833 1,750,652,414
Nợ ngắn hạn 753,813,298 829,121,527 954,691,800 1,031,752,422
Tổng nợ 761,972,810 841,779,227 967,185,979 1,044,115,227
Vốn chủ sở hữu 593,087,730 596,674,465 696,937,854 706,537,187
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.