MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAC

 Công ty Cổ phần 382 Đông Anh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Viglacera Đông Anh - DAC
Công ty Cổ phần Viglacera Đông Anh là công ty có sản lượng chiếm 10% sản lượng gạch đất nung của toàn Tổng Công ty. Việc chuyển đổi từ Công ty Nhà nước sang Công ty cổ phần từ tháng 10/2003 là một bước đột phá lớn đối với sự phát triển lâu dài của Công ty, tạo đà cho những bước phát triển mới. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, dất sét nung, sản phẩm cơ khí,...
Duy trì hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
7.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.4
  • Giá trần
    10.3
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    7.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/09/2006
Với Khối lượng (cp):750,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:01/04/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,004,974
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,004,974
  • KLCP đang lưu hành:
    1,004,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7.44
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,707,637 36,490,433 44,520,476 36,463,110
Giá vốn hàng bán 42,731,357 33,755,557 43,757,077 31,325,733
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,976,280 2,734,876 763,398 5,137,378
Lợi nhuận tài chính -507,781 -362,028 -465,038 -736,887
Lợi nhuận khác 5,313 -590,941 79,637 1,723,235
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,760,826 -3,609,839 -6,361,977 -2,028,701
Lợi nhuận sau thuế -2,760,826 -3,609,839 -6,361,977 -2,028,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,760,826 -3,609,839 -6,361,977 -2,028,701
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,817,392 16,306,572 15,216,955 9,887,915
Tổng tài sản 22,577,370 23,876,936 20,760,564 14,081,273
Nợ ngắn hạn 14,390,075 19,299,480 22,545,085 17,894,494
Tổng nợ 14,390,075 19,299,480 22,545,085 17,894,494
Vốn chủ sở hữu 8,187,295 4,577,456 -1,784,521 -3,813,222
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.