MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTV

 Công ty cổ phần Đầu tư-Sản xuất và Thương mại Việt Nam

Hủy niêm yết tự nguyện từ 20/12/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 19/12/2013
3.3
  0.3 (10%)
Khối lượng
2,300
  • Giá tham chiếu
    3
  • Giá trần
    3.3
  • Giá sàn
    2.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    3
  • Giá thấp nhất
    3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    10,600
  • KL Bán
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/09/2011
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):9.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/12/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,990
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,005,192 574,014 8,962,960 297,891
Giá vốn hàng bán 8,031,741 438,929 8,205,056 245,698
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 1,361,770 135,085 757,904 52,193
Lợi nhuận tài chính -197,597 5,786 16,053 30,720
Lợi nhuận khác -1,391 -53 -432
Tổng lợi nhuận trước thuế 400,721 -398,403 -92,113 -1,383,445
Lợi nhuận sau thuế 300,541 -398,403 -92,113 -1,383,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 300,541 -398,403 -92,113 -1,383,445
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,483,845 22,880,789 20,175,352 19,989,449
Tổng tài sản 24,930,209 26,020,417 22,946,312 22,734,766
Nợ ngắn hạn 2,987,079 4,440,987 1,475,492 2,482,127
Tổng nợ 3,005,690 4,459,598 1,494,104 2,500,738
Vốn chủ sở hữu 21,924,518 21,560,819 21,452,208 20,234,028
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.