MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTP

 Công ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public (HNX)

CTCP Minh Khang Capital Trading Public - CTP
Công ty cổ phần Thương Phú được thành lập năm 2010 với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu là sản xuất, chế biến và kinh doanh cà phê các loại. Sau 6 năm hình thành và phát triển, Công ty đã trở thành một trong những Công ty lớn về sản xuất cà phê thóc tại Việt Nam và đang từng bước mở rộng sang lĩnh vực chế biến cà phê nhân xuất khẩu.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
4.6
  0.1 (2.22%)
Khối lượng
95,010
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.5
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    92.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.24
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    114,760
  • KLCP đang niêm yết:
    12,099,992
  • KLCP đang lưu hành:
    12,099,992
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    55.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,701,685 30,955,062 29,174,441 4,557,560
Giá vốn hàng bán 32,892,547 30,311,607 28,751,983 4,440,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 809,138 643,454 422,458 117,560
Lợi nhuận tài chính 68 1 4 51,412
Lợi nhuận khác -11,641 -24,434
Tổng lợi nhuận trước thuế 521,307 290,109 108,423 -134,295
Lợi nhuận sau thuế 414,718 232,087 86,738 -134,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 414,718 232,087 86,738 -134,295
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 175,105,844 183,921,430 179,634,986 178,081,644
Tổng tài sản 175,105,844 183,934,528 179,634,986 178,081,644
Nợ ngắn hạn 27,041,036 35,706,732 31,320,451 29,945,997
Tổng nợ 27,041,036 35,706,732 31,320,451 29,945,997
Vốn chủ sở hữu 148,064,808 148,227,796 148,314,534 148,135,647
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.