MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTA

 Công ty Cổ phần Vinavico

Công ty Cổ phần Vinavico - CTA
Công ty Cổ phần VINAVICO tiền thân là công ty Đầu tư và Tư vấn Nam Việt, được thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận kinh doanh số 0103008626 ngày 06 tháng 4 năm 2006 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng và kinh doanh nhà máy thủy điện, nhà máy xi măng, văn phòng cho thuê; kinh doanh bất động sản; xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình dân dụng, công nghiệp...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.4
  • Giá trần
    1.6
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    1.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    55.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/10/2010
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):24.9
Ngày giao dịch cuối cùng:13/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,454,381
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 14/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.84
  •        P/E :
    -1.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.69
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,454,381
  • KLCP đang lưu hành:
    9,542,381
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.36
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính 60 7,809 9 35
Lợi nhuận khác -506,530 -7,511
Tổng lợi nhuận trước thuế -898,881 -3,715,493 -531,574 -2,897,898
Lợi nhuận sau thuế -898,881 -3,715,493 -531,574 -2,897,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -898,881 -3,715,493 -531,574 -2,897,898
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 47,166,716 43,923,783 26,733,122 45,939,341
Tổng tài sản 88,547,225 84,655,126 66,975,696 81,425,655
Nợ ngắn hạn 36,568,494 36,391,888 19,244,032 36,591,888
Tổng nợ 36,652,994 36,476,388 19,328,532 36,676,388
Vốn chủ sở hữu 51,894,231 48,178,738 47,647,164 44,749,267
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.