MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CT6

 Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)

CTCP Công trình 6 - JSCONO6 - CT6
Được thành lập tháng 3 năm 1956, qua trên 50 năm xây dựng và trưởng thành , cán bộ công nhân viên công ty đã vinh dự , tự hào được Đảng, Nhà nước trao tặng nhiều phần thưởng cao quý như: nhiều Huân chương Lao động, các Huân chương Độc lập hạng Nhất, Nhì, Ba; ba lần được nhà nước phong tặng danh hiệu ANH HÙNG và đầu năm 2006 công ty được phong tặng huân chương Hồ chí Minh. Với năng lực của mình,công ty có khả năng thi công được nhiều loại công trình với yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo chất lượng tốt và tiến độ nhanh nhất .
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch từ 25.5.2023 do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.4
  -0.8 (-9.76%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    7.8
  • Giá cao nhất
    7.8
  • Giá thấp nhất
    7.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:04/05/2010
Với Khối lượng (cp):4,437,401
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):31.5
Ngày giao dịch cuối cùng:07/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,108,078
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    8.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.33
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,419
  • KLCP đang niêm yết:
    6,108,078
  • KLCP đang lưu hành:
    6,105,759
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    45.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,130,663 7,933,161 28,712,691 90,930,390
Giá vốn hàng bán 55,558,623 6,361,972 23,779,571 81,573,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,734,750 1,565,778 4,835,017 9,357,212
Lợi nhuận tài chính -588,451 -378,035 -423,147 -722,573
Lợi nhuận khác 40,000 198,895
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,377,581 113,342 1,678,161 4,280,838
Lợi nhuận sau thuế 3,377,581 113,342 1,678,161 4,280,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,377,581 113,342 1,678,161 4,280,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 132,145,556 118,634,174 131,089,295 164,484,039
Tổng tài sản 156,588,367 142,660,481 154,950,529 183,541,738
Nợ ngắn hạn 104,745,792 90,091,018 100,707,905 117,909,844
Tổng nợ 108,100,963 94,059,735 104,671,622 120,465,646
Vốn chủ sở hữu 48,487,404 48,600,746 50,278,907 63,076,092
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.