MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA - CSC
Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA được thành lập năm 1993. Đến nay COTANAGROUP đã được hình thành gồm 14 công ty thành viên và một chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; lắp đặt điện nước điện lạnh, trang trí nội thất; xây lắp đường dây và trạm biến áp; sản xuất buôn bán vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
27.6
  -0.6 (-2.13%)
Khối lượng
55,907
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.2
  • Giá trần
    31
  • Giá sàn
    25.4
  • Giá mở cửa
    27.5
  • Giá cao nhất
    28.3
  • Giá thấp nhất
    27.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/01/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/12/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 25/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.88
  •        P/E :
    14.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.98
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    73,805
  • KLCP đang niêm yết:
    31,174,719
  • KLCP đang lưu hành:
    31,174,719
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    860.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,431,966 94,082,555 110,380,716 248,039,004
Giá vốn hàng bán 55,830,790 65,920,601 65,383,196 180,376,305
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,601,176 28,161,953 44,997,520 67,662,699
Lợi nhuận tài chính -93,502 145,070 -450,414 -694,613
Lợi nhuận khác 835,460 412,032 473,215 152,215
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,308,270 13,574,372 28,846,388 41,507,263
Lợi nhuận sau thuế 20,198,235 10,750,431 23,046,567 32,257,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,453,855 7,637,186 15,562,462 22,023,046
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,256,898,763 2,151,384,073 2,177,147,614 2,372,191,246
Tổng tài sản 2,321,236,107 2,215,849,067 2,240,737,948 2,439,162,347
Nợ ngắn hạn 1,354,306,448 1,253,794,383 1,298,215,179 1,441,379,091
Tổng nợ 1,502,800,186 1,432,286,885 1,433,859,731 1,599,909,777
Vốn chủ sở hữu 818,435,921 783,562,182 806,878,217 839,252,571
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.