MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng COTEC

Hủy niêm yết từ ngày 23/9/2013 do vi phạm CBTT
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 23/09/2013
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):888,800
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):51.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.81
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.54
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,635,062
  • KLCP đang lưu hành:
    4,635,040
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,181,759 6,751,879 15,307,173 5,339,718
Giá vốn hàng bán 25,397,723 7,458,351 15,274,633 5,281,125
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 784,036 -706,472 32,540 58,593
Lợi nhuận tài chính -1,417,368 -1,924,489 -1,015,310 -656,012
Lợi nhuận khác 710 34,578
Tổng lợi nhuận trước thuế -945,011 -3,047,916 -2,582,507 -785,627
Lợi nhuận sau thuế -945,011 -3,047,916 -2,582,507 -785,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -945,011 -3,047,916 -2,582,507 -785,627
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 268,387,311 269,695,365 272,514,641 193,257,995
Tổng tài sản 328,969,733 328,540,351 331,125,824 251,395,305
Nợ ngắn hạn 253,903,947 264,646,057 269,814,037 190,079,695
Tổng nợ 261,330,966 267,813,214 272,981,193 193,246,852
Vốn chủ sở hữu 67,638,767 60,727,137 58,144,631 58,148,454
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.