MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CHP

 Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)

CTCP Thủy điện miền Trung - EVNCHP - CHP
Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung được thành lập ngày 30/11/2004. Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, với tinh thần trách nhiệm, phát huy sức mạnh đoàn kết, năng động và sáng tạo, EVNCHP phấn đấu trở thành một trong những công ty cổ phần hoạt động sản xuất, kinh doanh điện hiệu quả, có trách nhiệm với cộng đồng, xã hội và thân thiện với môi trường.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
29.55
  -0.15 (-0.51%)
Khối lượng
31,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.7
  • Giá trần
    31.75
  • Giá sàn
    27.65
  • Giá mở cửa
    29.7
  • Giá cao nhất
    29.7
  • Giá thấp nhất
    29.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:20/04/2010
Với Khối lượng (cp):68,884,571
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/04/2014
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/04/2014
Với Khối lượng (cp):120,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.7
Ngày giao dịch cuối cùng:23/09/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 125,999,511
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 06/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/08/2011: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.24
  •        P/E :
    13.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.75
  •        P/B:
    2.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    32,890
  • KLCP đang niêm yết:
    146,912,668
  • KLCP đang lưu hành:
    146,912,668
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,341.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 242,070,952 146,357,038 132,541,577 139,003,009
Giá vốn hàng bán 99,808,805 87,776,536 88,400,085 83,899,772
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 142,262,147 58,580,503 44,141,492 55,103,238
Lợi nhuận tài chính -19,653,357 -19,780,568 -16,747,742 -14,566,178
Lợi nhuận khác 157,874 281,598 -59,510
Tổng lợi nhuận trước thuế 113,486,763 30,854,949 18,656,572 32,779,826
Lợi nhuận sau thuế 107,779,293 29,248,685 17,634,699 31,030,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 107,779,293 29,248,685 17,634,699 31,030,011
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 586,400,592 597,681,154 492,235,391 454,437,835
Tổng tài sản 3,154,140,932 3,101,700,325 2,937,859,450 2,785,572,502
Nợ ngắn hạn 296,919,927 545,437,755 416,085,497 277,014,310
Tổng nợ 1,049,184,289 1,245,578,800 1,064,103,226 820,482,405
Vốn chủ sở hữu 2,104,956,643 1,856,121,525 1,873,756,224 1,965,090,097
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.