MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CET

 Công ty cổ phần HTC Holding (HNX)

Công ty cổ phần HTC Holding - CET
Tech - Vina là công ty chuyên về sản xuấ tinh chất nước hoa, chiết xuất thảo dược tự nhiên sử dụng rộng rãi trong ngành công hiệp hương liệu, gia vị và dược phẩm. Tất cả sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất về an toàn, sức khỏe và môi trường.Sau 10 năm không ngừng phát triển và đổi mới, Tech - Vina đã xuất khẩu sang rất nhiều quốc gia như Mỹ, Pháp, Tây Ban Nha, Anh, ... và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền chặt với đối tác trên toàn thế giới.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
6.6
  0.6 (10%)
Khối lượng
28,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    6.6
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    6.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    1,552.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.12
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,364
  • KLCP đang niêm yết:
    6,050,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,050,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,849,700 12,370,000 16,981,008 40,526,071
Giá vốn hàng bán 23,456,600 12,310,000 15,886,000 37,969,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 393,100 60,000 1,095,008 2,556,991
Lợi nhuận tài chính 103 1 -123,447 -507,772
Lợi nhuận khác -15,607
Tổng lợi nhuận trước thuế 273,143 -13,994 67,485 -290,581
Lợi nhuận sau thuế 218,515 -13,994 30,452 -209,238
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 218,515 -13,994 30,452 -209,238
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,773,320 9,271,555 26,660,590 18,195,474
Tổng tài sản 91,373,320 73,871,555 91,260,590 82,795,474
Nợ ngắn hạn 23,926,127 6,438,356 23,673,298 15,526,126
Tổng nợ 23,926,127 6,438,356 23,797,004 15,526,126
Vốn chủ sở hữu 67,447,193 67,433,199 67,463,586 67,269,348
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.