Thông tin giao dịch
CCM
Công ty Cổ phần Khoáng sản & Xi măng Cần Thơ (UpCOM)
Công ty cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ tiền thân là Xí nghiệp Xi Măng Hậu Giang được thành lập vào tháng 03/1986. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh daonh xi măng, vôi và thạch cao; vận tải hàng hóa đường thủy nội địa; xây dựng nhà, kinh doanh bất động sản; khai thác đá cát sỏi; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; bán buôn vật liệu, kim loại, quặng kim loại...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 3, 26/01/2021
34.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.9
-
Giá trần
40.1
-
Giá sàn
29.7
-
Giá mở cửa
39.9
-
Giá cao nhất
39.9
-
Giá thấp nhất
34.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.89
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
46.07
-
(**) Hệ số beta:
0.07
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
725
-
KLCP đang niêm yết:
6,199,900
-
KLCP đang lưu hành:
6,199,900
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
216.38
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 2,750,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 25.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,199,900
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
348,514,885
|
695,811,912
|
979,672,303
|
1,119,579,401
|
|
Giá vốn hàng bán
|
303,908,584
|
600,230,783
|
854,201,687
|
960,387,222
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,418,791
|
93,391,339
|
105,573,534
|
137,179,973
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,008,867
|
-11,600,098
|
-16,550,043
|
-18,345,803
|
|
Lợi nhuận khác
|
-877,107
|
-1,696,793
|
-1,654,996
|
-767,022
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,315,496
|
48,802,601
|
46,699,230
|
71,471,122
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,892,624
|
45,557,853
|
43,011,423
|
63,855,857
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,509,418
|
44,205,133
|
41,947,548
|
63,197,325
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
148,182,713
|
174,418,839
|
188,304,480
|
195,651,259
|
|
Tổng tài sản
|
309,785,416
|
423,448,226
|
498,306,930
|
537,780,705
|
|
Nợ ngắn hạn
|
118,289,676
|
164,091,710
|
156,331,166
|
144,721,362
|
|
Tổng nợ
|
172,446,418
|
225,615,318
|
264,268,332
|
246,736,994
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
137,338,998
|
197,832,908
|
234,038,598
|
291,043,711
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.