MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BAX

 Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)

CTCP Thống Nhất - BAX
Công ty Cổ phần Thống Nhất chính thức đi vào hoạt động ngày 24/02/2004, được thành lập theo Giấy chứng nhận do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp với sự góp vốn của 3 cổ đông sáng lập, vốn điều lệ đăng ký là 82 tỷ đồng. Nhiệm vụ chính: Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN; Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu dân cư, khu dịch vụ; Thi công xây dựng các hạng mục công trình trong KCN, khu dân cư và khu dịch vụ; Dịch vụ tư vấn đầu tư và các dịch vụ kinh doanh khác phục vụ khách hàng đầu tư.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
39
  -1 (-2.5%)
Khối lượng
904
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40
  • Giá trần
    44
  • Giá sàn
    36
  • Giá mở cửa
    39.9
  • Giá cao nhất
    39.9
  • Giá thấp nhất
    39
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.30 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 23/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 130.93%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.51
  •        P/E :
    11.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.69
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    561
  • KLCP đang niêm yết:
    8,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    319.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,303,936 15,856,015 21,426,455 17,766,872
Giá vốn hàng bán 9,037,902 9,343,626 10,551,450 7,441,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,266,034 6,512,388 10,875,006 10,325,118
Lợi nhuận tài chính 11,167,199 882,239 9,709,493 1,766,995
Lợi nhuận khác 1,654 -188,116 1,190 20,548
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,373,568 3,193,788 11,689,190 7,421,384
Lợi nhuận sau thuế 15,485,112 2,378,906 9,248,630 5,795,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,485,112 2,378,906 9,248,630 5,795,167
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 280,256,314 274,989,655 270,287,279 320,396,409
Tổng tài sản 735,626,368 727,948,978 724,830,592 727,554,141
Nợ ngắn hạn 44,229,722 37,325,133 45,047,590 50,862,091
Tổng nợ 520,198,003 510,141,708 514,174,691 516,751,875
Vốn chủ sở hữu 215,428,365 217,807,270 210,655,901 210,802,266
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.