Thông tin giao dịch
ADC
Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông (HNX)
Công ty được thành lập từ năm 2007. Hoạt động sản xuất của Công ty qua 9 năm phát triển ngày càng được mở rộng về quy mô lẫn chiều sâu, doanh thu phát triển không ngừng. Hiện tại, Công ty liên tục mở rộng với nhiều Trung tâm sách - thiết bị giáo dục tại các quận huyện ở Hà Nội.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 13/12/2019
15.8
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.8
-
Giá trần
17.3
-
Giá sàn
14.3
-
Giá mở cửa
15.8
-
Giá cao nhất
15.8
-
Giá thấp nhất
15.8
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
34.01
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
17.73
-
(**) Hệ số beta:
-0.10
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
710
-
KLCP đang niêm yết:
3,060,000
-
KLCP đang lưu hành:
3,060,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
48.35
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2018
|
Quý 1-2019
|
Quý 2-2019
|
Quý 3-2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
83,531,102
|
70,215,123
|
70,011,090
|
150,277,886
|
|
Giá vốn hàng bán
|
41,029,559
|
39,615,044
|
52,238,760
|
113,820,943
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,501,543
|
30,600,079
|
17,772,330
|
36,456,943
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
510,607
|
492,230
|
532,181
|
316,984
|
|
Lợi nhuận khác
|
179,803
|
638,913
|
86,163
|
115,832
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,993,729
|
2,878,548
|
2,072,863
|
5,325,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,143,206
|
2,069,927
|
1,565,150
|
4,148,525
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,143,206
|
2,069,927
|
1,565,150
|
4,148,525
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,950,750
|
87,738,761
|
74,766,476
|
110,875,060
|
|
Tổng tài sản
|
119,254,407
|
116,006,658
|
107,976,946
|
143,888,653
|
|
Nợ ngắn hạn
|
66,165,584
|
63,024,380
|
57,713,518
|
89,633,622
|
|
Tổng nợ
|
66,165,584
|
63,024,380
|
57,713,518
|
89,633,622
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
53,088,823
|
52,982,278
|
50,263,428
|
54,255,031
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.