MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACM

 Công ty cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (UpCOM)

Công ty CP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường - ACM
Thành lập và đi vào hoạt động từ năm 1996, CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường tiền thân là Công ty TNHH Tam Cường. Trải qua gần 20 năm hình thành và phát triển CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường đã có những chỗ đứng nhất định trong ngành Khoáng sản. Hiện nay CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường đã được cấp phép khai thác 5 mỏ và cấp thêm 3 dự án khai thác mỏ khác tại tỉnh Bắc Giang trong đó có 7 mỏ đồng, bạc và 1 mỏ than. Công ty hiện đã hoàn thiện và đưa vào hoạt động 4 hệ thống dây chuyền tuyển luyện
Đưa cp vào diện bi cảnh báo từ 12.4.2018 LNST năm 2017 và LNST chưa pp tại 31.12.2017 trên BCTC Tổng hợp kiểm toán 2017 là số âm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.5
  -0.1 (-16.67%)
Khối lượng
133,118
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.6
  • Giá trần
    0.7
  • Giá sàn
    0.5
  • Giá mở cửa
    0.6
  • Giá cao nhất
    0.6
  • Giá thấp nhất
    0.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    71
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/07/2015
Với Khối lượng (cp):51,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:08/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.15
  •        P/E :
    -3.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.73
  •        P/B:
    0.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    58,947
  • KLCP đang niêm yết:
    51,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính -2,197,258 -2,221,675 -2,246,077 -6,665,022
Lợi nhuận khác -4
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,458,496 -2,474,524 -2,495,250 -7,433,268
Lợi nhuận sau thuế -2,458,496 -2,474,524 -2,495,250 -7,433,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,458,496 -2,474,524 -2,495,250 -7,433,268
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 153,278,038 158,225,054 163,080,032 167,871,707
Tổng tài sản 534,472,426 534,294,882 534,029,725 533,701,264
Nợ ngắn hạn 184,015,304 186,312,285 188,542,377 190,714,168
Tổng nợ 184,015,304 186,312,285 188,542,377 190,714,168
Vốn chủ sở hữu 350,457,121 347,982,597 345,487,347 342,987,096
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.