Thông tin giao dịch
AAA
Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường Xanh An Phát (HOSE)
Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường Xanh An Phát tiền thân là Công ty TNHH Anh Hai Duy, được thành lập tháng 09/2002. Tháng 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã AAA. Ngành nghề kinh doanh: mua bán máy móc, thiết bị vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì các loại; sản xuất sản phẩm nhưa; in và các dịch vụ quảng cáo trên bao bì...
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 19/04/2018
20.9
-0.4 (-1.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.3
-
Giá trần
22.75
-
Giá sàn
19.85
-
Giá mở cửa
21.3
-
Giá cao nhất
21.45
-
Giá thấp nhất
20.7
-
-
GD ròng NĐTNN
148,240
-
Room NN còn lại
33.21
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
15.23
-
(**) Hệ số beta:
0.78
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
935,836
-
KLCP đang niêm yết:
83,599,988
-
KLCP đang lưu hành:
167,199,976
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
3,494.48
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 9,900,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 48.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/11/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
51,899,988
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,564,763,400
|
1,616,048,818
|
2,145,496,749
|
4,076,763,652
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,377,898,703
|
1,424,741,157
|
1,836,734,397
|
3,519,223,198
|
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
182,744,906
|
189,807,791
|
307,035,412
|
550,385,105
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,564,816
|
-27,596,789
|
-23,728,633
|
-39,277,588
|
|
Lợi nhuận khác
|
652,477
|
1,860,507
|
1,043,549
|
1,993,667
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
57,200,304
|
50,614,923
|
166,596,782
|
328,054,307
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
47,780,875
|
40,548,814
|
142,925,018
|
263,364,106
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
46,963,561
|
40,015,871
|
141,985,476
|
223,342,662
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
694,379,188
|
1,071,561,008
|
1,361,646,469
|
2,142,716,549
|
|
Tổng tài sản
|
1,421,650,735
|
1,954,764,678
|
3,077,615,979
|
4,576,157,129
|
|
Nợ ngắn hạn
|
507,673,920
|
667,079,249
|
1,140,284,738
|
1,990,803,708
|
|
Tổng nợ
|
635,324,912
|
1,135,279,410
|
2,122,863,876
|
2,951,186,840
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
776,936,974
|
819,485,268
|
954,752,102
|
1,624,970,289
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.