MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LHC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng - LHC
Công ty hoạt động với mục tiêu chủ yếu là phát huy thế mạnh trong lĩnh vực xây lắp thủy lợi, thủy điện, tham gia vào một dự án Thủy lợi, thủy điện lớn, trọng điểm quốc gia đã, đang và sẽ thi công trên cả nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
47.4
  -0.1 (-0.21%)
Khối lượng
18,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    47.5
  • Giá trần
    52.2
  • Giá sàn
    42.8
  • Giá mở cửa
    45.5
  • Giá cao nhất
    47.5
  • Giá thấp nhất
    45.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 31/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 17/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 12/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.10
  •        P/E :
    7.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.19
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36,681
  • KLCP đang niêm yết:
    14,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    682.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 282,259,997 347,429,813 240,070,737 251,819,711
Giá vốn hàng bán 221,012,949 248,911,174 181,577,003 191,606,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,798,907 98,463,328 58,493,734 60,179,325
Lợi nhuận tài chính 312,321 -220,011 1,618,129 -468,010
Lợi nhuận khác 3,442,594 -455,207 107,933 2,331,686
Tổng lợi nhuận trước thuế 51,115,305 66,377,090 27,037,340 15,863,622
Lợi nhuận sau thuế 40,584,993 51,157,290 19,405,489 13,225,188
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,839,603 33,249,693 13,638,940 7,262,864
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 581,055,984 612,131,577 628,526,166 658,209,030
Tổng tài sản 1,048,362,021 1,062,752,191 1,065,467,746 1,094,228,944
Nợ ngắn hạn 329,640,447 315,148,875 333,800,096 362,013,099
Tổng nợ 395,149,042 377,737,471 384,388,692 406,402,045
Vốn chủ sở hữu 653,212,978 685,014,720 681,079,054 687,826,899
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.