MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BBM

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định (UpCOM)

CTCP Bia Hà Nội - Nam Định - HANABECO - BBM
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định tiền thân là Nhà máy Bánh mỳ Ba Lan được hình thành năm 1969, hoạt động dưới sự quản lý của Ty lương thực Nam Hà với ngành nghề kinh doanh chính của Công ty là Bia và Bánh mỳ .
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    13.4
  • Giá sàn
    10
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2017 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,385,848 52,493,918 58,339,672 60,440,144
Giá vốn hàng bán 40,496,141 38,565,827 40,791,710 45,673,049
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,809,073 13,928,091 17,240,098 14,523,050
Lợi nhuận tài chính 741,936 523,274 498,812 830,214
Lợi nhuận khác 163,550 59,088 -178,627 -65,922
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,298,049 2,326,594 2,324,452 1,015,161
Lợi nhuận sau thuế 2,808,604 1,987,035 1,757,743 795,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,808,604 1,987,035 1,757,743 795,329
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,485,315 13,862,341 16,191,922 18,935,098
Tổng tài sản 38,817,634 34,591,990 35,605,592 35,691,614
Nợ ngắn hạn 12,458,780 9,054,704 10,297,598 11,346,034
Tổng nợ 12,458,780 9,054,704 10,297,598 11,346,034
Vốn chủ sở hữu 26,358,855 25,537,286 25,307,994 24,345,580
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.