MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBC

 Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)

Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà - TBHPC - TBC
Thuỷ điện Thác Bà là nhà máy thuỷ điện đầu tiên của Việt Nam. Công tác khảo sát thiết kế xây dựng Nhà máy Thuỷ điện Thác Bà được tiến hành từ năm 1959 đến năm 1961. Sau hơn 10 năm xây dựng, ngày 05/10/1971, Nhà máy đã khởi động tổ máy số 1 và hoà lưới điện quốc gia. Nhà máy thuỷ điện Thác Bà ban đầu là đơn vị trực thuộc Công ty Điện lực, nay được chuyển thành Công ty Thuỷ điện Thác Bà - Công ty thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
39
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39
  • Giá trần
    41.7
  • Giá sàn
    36.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    39
  • Giá thấp nhất
    39
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/08/2006
Với Khối lượng (cp):63,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.9
Ngày giao dịch cuối cùng:28/09/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.6%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 14/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.98
  •        P/E :
    19.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.70
  •        P/B:
    1.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,730
  • KLCP đang niêm yết:
    63,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    63,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,476.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 495,240,055 726,080,260 430,943,700 430,943,700
Giá vốn hàng bán 186,772,852 204,796,444 173,708,376 173,708,376
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 308,467,203 521,283,816 257,235,323 257,235,323
Lợi nhuận tài chính -7,609,855 -537,932 1,898,909 1,898,909
Lợi nhuận khác 929,006 -1,965,830 87,235 87,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 246,857,640 453,280,112 196,973,643 196,973,643
Lợi nhuận sau thuế 209,468,391 378,788,125 168,614,104 168,614,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 168,603,006 323,907,072 125,706,026 125,706,026
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 310,282,151 370,359,062 373,682,120 373,682,120
Tổng tài sản 1,573,745,182 1,594,503,669 1,535,913,004 1,535,913,004
Nợ ngắn hạn 146,463,019 115,194,724 151,804,161 151,804,161
Tổng nợ 358,291,633 220,194,724 196,804,161 196,804,161
Vốn chủ sở hữu 1,215,453,549 1,374,308,945 1,339,108,843 1,339,108,843
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.