Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Nguyễn Quốc Huy
|
Sinh năm :
|
24/12/1967
|
Nguyên quán :
|
Thái Bình
|
Trình độ :
|
- Cử nhân Kế toán - Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh - Cử nhân Quản trị Kinh doanh
|
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU |
Tổ chức/Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
BVH
|
22,154,400 |
02.98% |
04/2014 |
959.3 |
BVH
|
21,154,000 |
02.85% |
07/2014 |
916.0 |
TIS
|
50,000,000 |
27.18% |
09/2015 |
210.0 |
VEC
|
0 |
|
09/2022 |
0.0 |
Tổng cộng : |
2,085.3 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | |
VNM |
752,476,602 |
27/12/2023 |
50,942.7
|
HVN |
689,488,080 |
31/12/2022 |
9,273.6
|
TVN |
636,844,034 |
31/10/2023 |
4,012.1 Xem tiếp
|
SJG |
448,596,112 |
07/12/2023 |
5,786.9
|
MBB |
427,326,370 |
31/12/2022 |
10,896.8
|
FOX |
247,113,031 |
19/10/2023 |
14,480.8
|
VNR |
66,926,135 |
19/10/2023 |
1,619.6
|
FPT |
63,506,626 |
24/08/2023 |
7,436.6
|
BMI |
61,138,900 |
12/10/2023 |
1,504.0
|
DHG |
56,626,237 |
31/12/2022 |
6,585.6
|
QTP |
51,401,089 |
08/01/2024 |
801.9
|
FIC |
50,900,100 |
30/06/2023 |
651.5
|
NTP |
48,072,622 |
04/12/2023 |
2,081.5
|
HND |
45,000,000 |
11/01/2024 |
630.0
|
VEC |
38,529,750 |
07/03/2023 |
339.1
|
LIC |
36,640,691 |
31/12/2020 |
593.6
|
LDW |
31,512,924 |
31/12/2022 |
472.7
|
BVH |
22,154,400 |
27/11/2023 |
959.3
|
TRA |
14,786,512 |
16/01/2024 |
1,239.1
|
VNP |
12,794,342 |
31/03/2017 |
158.6
|
DMC |
12,054,467 |
21/09/2023 |
759.4
|
TTL |
10,500,000 |
16/08/2022 |
85.0
|
CAG |
7,311,600 |
31/12/2021 |
54.8
|
VNB |
6,790,996 |
31/12/2022 |
98.5
|
CLP |
3,617,451 |
31/12/2013 |
12.3
|
VNC |
3,150,000 |
30/06/2021 |
124.7
|
STAPIMEX |
2,695,000 |
31/12/2013 |
|
MARITIMEBANK |
2,402,325 |
26/09/2016 |
|
AGF |
2,316,892 |
31/12/2022 |
6.5
|
VXB |
2,014,626 |
30/06/2021 |
45.1
|
VXBSCIC |
2,014,626 |
20/03/2015 |
|
DLV |
1,484,100 |
23/07/2010 |
19.3
|
QTC |
1,452,600 |
27/10/2023 |
17.4
|
VKDSCIC |
1,113,360 |
05/06/2015 |
|
TSM |
850,700 |
31/12/2013 |
0.0
|
PAI |
576,120 |
16/11/2023 |
5.6
|
OLC |
510,000 |
30/06/2014 |
|
BXD |
507,801 |
10/05/2010 |
4.3
|
SMA |
482,856 |
06/07/2020 |
4.7
|
TEC |
321,638 |
31/12/2019 |
2.3
|
STG |
317,640 |
27/12/2018 |
15.4
|
REM |
281,700 |
31/12/2012 |
0.1
|
IKH |
251,666 |
30/12/2019 |
2.0
|
DKP |
180,810 |
19/06/2020 |
0.0
|
CID |
97,632 |
31/12/2022 |
1.3
|
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- Cử nhân Kế toán
- Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
- Cử nhân Quản trị Kinh doanh
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ tháng 06 năm 2012 : Chủ tịch HĐQT Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
- 8/1985 - 4/1988: Bộ đội tại Quận đoàn 3
1988 - 1991: Học tại ĐH Tài chính Kế toán Hà Nội 02/1992 - 7/2006: Công ty Kiểm toán Việt Nam 4/1994 Bổ nhiệm Phó trưởng phòng 4/1996: Bổ nhiệm Trưởng phòng 6/1998: Bổ nhiệm Phó GĐ 2000 Phó Bí thư Đảng bộ Công ty Kiểm toán Việt Nam 8/2006 - 6/2010: Ủy viên HĐQT, Trưởng BKS TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước. 23/09/2009 - 17/05/2016: Thành viên HĐQT Tập đoàn Bảo Việt 7/2010 - 11/01/2011: Ủy viên Hội đồng thành viên Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước 11/01/2011 - 07/2014: Ủy viên Hội đồng thành viên, Phó TGĐ Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước 8/2014 - 11/12/2014: Phó TGĐ Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước 11/12/2014 - nay: Phó TGĐ Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước kiêm Chủ tịch HĐQT Công ty CP Gang thép Thái Nguyên
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.