1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
538,176,844,519 |
499,303,726,836 |
538,585,819,332 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,239,067,420 |
4,374,175,490 |
9,149,625,746 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
534,937,777,099 |
494,929,551,346 |
529,436,193,586 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
447,312,095,580 |
412,547,271,353 |
437,092,366,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
87,625,681,519 |
82,382,279,993 |
92,343,826,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,977,471,941 |
8,640,507,361 |
9,749,953,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
24,103,832,843 |
25,671,809,807 |
28,799,234,634 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
22,494,488,291 |
22,927,300,300 |
22,693,801,697 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
32,367,592,933 |
29,659,197,600 |
32,258,147,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,282,274,319 |
19,591,604,460 |
23,914,078,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,849,453,365 |
16,100,175,487 |
17,122,320,054 |
|
12. Thu nhập khác |
|
810,322,763 |
342,726,127 |
555,667,191 |
|
13. Chi phí khác |
|
128,946,773 |
10,252,544 |
30,000,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
681,375,990 |
332,473,583 |
525,666,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,530,829,355 |
16,432,649,070 |
17,647,986,754 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,125,570,515 |
3,297,929,814 |
3,558,361,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,405,258,840 |
13,134,719,256 |
14,089,625,661 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,405,258,840 |
13,134,719,256 |
14,089,625,661 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,323 |
3,360 |
3,431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,323 |
3,360 |
3,431 |
|