MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 717,167,259,274 692,063,771,565 721,815,697,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,908,906,861 138,884,486,864 18,272,174,324
1. Tiền 38,908,906,861 49,406,486,864 13,422,174,324
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 89,478,000,000 4,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,541,865,693 18,100,810,590 38,103,914,906
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,541,865,693 18,100,810,590 38,103,914,906
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 510,453,401,825 427,903,634,715 530,293,903,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 278,536,466,840 292,642,682,128 185,855,291,570
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,873,552,377 5,763,573,190 7,740,039,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 230,240,358,145 130,694,354,934 350,405,303,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,196,975,537 -1,196,975,537 -13,706,730,520
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,249,927,157 98,418,401,592 121,818,301,313
1. Hàng tồn kho 103,477,186,867 98,666,326,301 125,531,652,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,227,259,710 -247,924,709 -3,713,351,247
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,013,157,738 8,756,437,804 13,327,402,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,247,157,454 560,868,259 496,928,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,893,371 1,880,556,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,730,106,913 8,195,569,545 10,949,918,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,761,314,294 60,134,233,302 58,987,753,657
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,147,774,601 51,600,080,740 54,065,389,339
1. Tài sản cố định hữu hình 47,116,470,468 50,793,479,823 47,021,213,484
- Nguyên giá 68,783,771,875 76,048,359,448 76,732,421,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,667,301,407 -25,254,879,625 -29,711,207,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính 768,449,462 609,459,914 2,267,344,066
- Nguyên giá 1,271,916,364 1,271,916,364 3,566,467,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -503,466,902 -662,456,450 -1,299,123,171
3. Tài sản cố định vô hình 262,854,671 197,141,003 4,776,831,789
- Nguyên giá 1,595,173,039 1,595,173,039 7,679,645,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,332,318,368 -1,398,032,036 -2,902,813,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,658,807,702 6,087,161,378 2,737,216,051
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,658,807,702 6,087,161,378 2,737,216,051
V. Đầu tư tài chính dài hạn 192,126,000 1,304,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,126,000 1,304,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 762,605,991 1,142,991,184 2,185,148,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 762,605,991 1,142,991,184 2,185,148,267
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,928,573,568 752,198,004,867 780,803,450,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 712,411,252,432 692,296,615,687 759,056,855,359
I. Nợ ngắn hạn 688,064,280,536 663,468,590,224 758,274,855,359
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,673,640,807 155,019,678,973 187,762,072,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,059,138,915 36,806,452,316 19,581,525,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,915,184,913 1,837,571,804 929,146,183
4. Phải trả người lao động 2,586,747,848
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 541,633,280 596,290,178 1,189,531,711
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 151,948,100,221 194,328,421,480 326,678,570,512
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 344,836,404,555 274,458,234,142 219,540,757,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,090,177,845 421,941,331 6,502,775
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,346,971,896 28,828,025,463 782,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,956,542,500 26,780,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,390,429,396 2,048,025,463 782,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,517,321,136 59,901,389,180 21,746,595,345
I. Vốn chủ sở hữu 56,517,321,136 59,901,389,180 21,746,595,345
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,496,014,034 22,764,098,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,221,307,102 6,337,290,213 -9,053,404,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,166,400,330 1,115,983,111 10,664,981,782
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,054,906,772 5,221,307,102 -19,718,386,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,928,573,568 752,198,004,867 780,803,450,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.