TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
717,167,259,274 |
692,063,771,565 |
|
721,815,697,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,908,906,861 |
138,884,486,864 |
|
18,272,174,324 |
|
1. Tiền |
38,908,906,861 |
49,406,486,864 |
|
13,422,174,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
89,478,000,000 |
|
4,850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,541,865,693 |
18,100,810,590 |
|
38,103,914,906 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,541,865,693 |
18,100,810,590 |
|
38,103,914,906 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
510,453,401,825 |
427,903,634,715 |
|
530,293,903,971 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
278,536,466,840 |
292,642,682,128 |
|
185,855,291,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,873,552,377 |
5,763,573,190 |
|
7,740,039,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
230,240,358,145 |
130,694,354,934 |
|
350,405,303,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,196,975,537 |
-1,196,975,537 |
|
-13,706,730,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,249,927,157 |
98,418,401,592 |
|
121,818,301,313 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,477,186,867 |
98,666,326,301 |
|
125,531,652,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,227,259,710 |
-247,924,709 |
|
-3,713,351,247 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,013,157,738 |
8,756,437,804 |
|
13,327,402,533 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,247,157,454 |
560,868,259 |
|
496,928,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,893,371 |
|
|
1,880,556,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,730,106,913 |
8,195,569,545 |
|
10,949,918,204 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,761,314,294 |
60,134,233,302 |
|
58,987,753,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,147,774,601 |
51,600,080,740 |
|
54,065,389,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,116,470,468 |
50,793,479,823 |
|
47,021,213,484 |
|
- Nguyên giá |
68,783,771,875 |
76,048,359,448 |
|
76,732,421,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,667,301,407 |
-25,254,879,625 |
|
-29,711,207,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
768,449,462 |
609,459,914 |
|
2,267,344,066 |
|
- Nguyên giá |
1,271,916,364 |
1,271,916,364 |
|
3,566,467,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-503,466,902 |
-662,456,450 |
|
-1,299,123,171 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
262,854,671 |
197,141,003 |
|
4,776,831,789 |
|
- Nguyên giá |
1,595,173,039 |
1,595,173,039 |
|
7,679,645,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,332,318,368 |
-1,398,032,036 |
|
-2,902,813,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,658,807,702 |
6,087,161,378 |
|
2,737,216,051 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,658,807,702 |
6,087,161,378 |
|
2,737,216,051 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
192,126,000 |
1,304,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,126,000 |
1,304,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
762,605,991 |
1,142,991,184 |
|
2,185,148,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
762,605,991 |
1,142,991,184 |
|
2,185,148,267 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
768,928,573,568 |
752,198,004,867 |
|
780,803,450,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
712,411,252,432 |
692,296,615,687 |
|
759,056,855,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
688,064,280,536 |
663,468,590,224 |
|
758,274,855,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,673,640,807 |
155,019,678,973 |
|
187,762,072,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,059,138,915 |
36,806,452,316 |
|
19,581,525,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,915,184,913 |
1,837,571,804 |
|
929,146,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
2,586,747,848 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
541,633,280 |
596,290,178 |
|
1,189,531,711 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
151,948,100,221 |
194,328,421,480 |
|
326,678,570,512 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
344,836,404,555 |
274,458,234,142 |
|
219,540,757,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,090,177,845 |
421,941,331 |
|
6,502,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,346,971,896 |
28,828,025,463 |
|
782,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,956,542,500 |
26,780,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,390,429,396 |
2,048,025,463 |
|
782,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,517,321,136 |
59,901,389,180 |
|
21,746,595,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,517,321,136 |
59,901,389,180 |
|
21,746,595,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
30,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
30,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,496,014,034 |
22,764,098,967 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,221,307,102 |
6,337,290,213 |
|
-9,053,404,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,166,400,330 |
1,115,983,111 |
|
10,664,981,782 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,054,906,772 |
5,221,307,102 |
|
-19,718,386,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
768,928,573,568 |
752,198,004,867 |
|
780,803,450,704 |
|