MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 619,311,341,806 701,105,875,416 717,167,259,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,924,747,172 101,777,386,069 55,908,906,861
1. Tiền 47,924,747,172 53,701,386,069 38,908,906,861
2. Các khoản tương đương tiền 48,076,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,165,270,776 26,000,000,000 38,541,865,693
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,165,270,776 26,000,000,000 38,541,865,693
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411,624,028,685 453,852,776,809 510,453,401,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 241,944,630,056 258,786,099,183 278,536,466,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,003,330,177 7,796,157,521 2,873,552,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 168,873,043,989 188,467,495,642 230,240,358,145
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,196,975,537 -1,196,975,537 -1,196,975,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 132,086,352,663 112,797,160,493 102,249,927,157
1. Hàng tồn kho 132,539,674,355 113,829,522,708 103,477,186,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -453,321,692 -1,032,362,215 -1,227,259,710
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,510,942,510 6,678,552,045 10,013,157,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 570,006,913 1,082,190,590 2,247,157,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 108,588,476 32,261,757 35,893,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,832,347,121 5,564,099,698 7,730,106,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,998,660,350 55,502,299,257 51,761,314,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,019,750 236,019,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 146,019,750 236,019,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,555,995,038 51,568,401,511 48,147,774,601
1. Tài sản cố định hữu hình 5,315,465,897 50,640,962,501 47,116,470,468
- Nguyên giá 20,238,299,751 68,490,826,421 68,783,771,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,922,833,854 -17,849,863,920 -21,667,301,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,086,428,558 927,439,010 768,449,462
- Nguyên giá 1,271,916,364 1,271,916,364 1,271,916,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,487,806 -344,477,354 -503,466,902
3. Tài sản cố định vô hình 154,100,583 262,854,671
- Nguyên giá 1,266,604,700 1,266,604,700 1,595,173,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,112,504,117 -1,266,604,700 -1,332,318,368
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,055,020,216 2,951,921,496 2,658,807,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,055,020,216 2,951,921,496 2,658,807,702
V. Đầu tư tài chính dài hạn 192,126,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,126,000
VI. Tài sản dài hạn khác 241,625,346 745,956,500 762,605,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 241,625,346 745,956,500 762,605,991
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 660,310,002,156 756,608,174,673 768,928,573,568
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 600,673,678,934 703,370,697,716 712,411,252,432
I. Nợ ngắn hạn 586,865,768,355 687,341,809,524 688,064,280,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 149,075,383,785 144,411,350,605 153,673,640,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,947,900,002 42,477,493,648 33,059,138,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,012,845,278 1,857,416,695 2,915,184,913
4. Phải trả người lao động 2,456,267,083 27,865,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 459,761,329 357,030,644 541,633,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,341,925,642
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,629,458,729 157,832,060,409 151,948,100,221
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 277,395,779,232 339,591,772,309 344,836,404,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,453,552,725 786,819,301 1,090,177,845
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,807,910,579 16,028,888,192 24,346,971,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 674,767,000 5,801,952,500 19,956,542,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,133,143,579 10,226,935,692 4,390,429,396
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,636,323,222 53,237,476,957 56,517,321,136
I. Vốn chủ sở hữu 59,636,323,222 53,237,476,957 56,517,321,136
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,000,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,000,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,551,573,471 18,382,570,185 20,496,014,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,084,749,751 4,054,906,772 5,221,307,102
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,405,258,840 958,635,717 1,166,400,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,679,490,911 3,096,271,055 4,054,906,772
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 660,310,002,156 756,608,174,673 768,928,573,568
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.