TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
619,311,341,806 |
701,105,875,416 |
717,167,259,274 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
47,924,747,172 |
101,777,386,069 |
55,908,906,861 |
|
1. Tiền |
|
47,924,747,172 |
53,701,386,069 |
38,908,906,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
48,076,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
25,165,270,776 |
26,000,000,000 |
38,541,865,693 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
25,165,270,776 |
26,000,000,000 |
38,541,865,693 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
411,624,028,685 |
453,852,776,809 |
510,453,401,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
241,944,630,056 |
258,786,099,183 |
278,536,466,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,003,330,177 |
7,796,157,521 |
2,873,552,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
168,873,043,989 |
188,467,495,642 |
230,240,358,145 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,196,975,537 |
-1,196,975,537 |
-1,196,975,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
132,086,352,663 |
112,797,160,493 |
102,249,927,157 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
132,539,674,355 |
113,829,522,708 |
103,477,186,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-453,321,692 |
-1,032,362,215 |
-1,227,259,710 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,510,942,510 |
6,678,552,045 |
10,013,157,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
570,006,913 |
1,082,190,590 |
2,247,157,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
108,588,476 |
32,261,757 |
35,893,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,832,347,121 |
5,564,099,698 |
7,730,106,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
40,998,660,350 |
55,502,299,257 |
51,761,314,294 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
146,019,750 |
236,019,750 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
146,019,750 |
236,019,750 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,555,995,038 |
51,568,401,511 |
48,147,774,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,315,465,897 |
50,640,962,501 |
47,116,470,468 |
|
- Nguyên giá |
|
20,238,299,751 |
68,490,826,421 |
68,783,771,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,922,833,854 |
-17,849,863,920 |
-21,667,301,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,086,428,558 |
927,439,010 |
768,449,462 |
|
- Nguyên giá |
|
1,271,916,364 |
1,271,916,364 |
1,271,916,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-185,487,806 |
-344,477,354 |
-503,466,902 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
154,100,583 |
|
262,854,671 |
|
- Nguyên giá |
|
1,266,604,700 |
1,266,604,700 |
1,595,173,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,112,504,117 |
-1,266,604,700 |
-1,332,318,368 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
34,055,020,216 |
2,951,921,496 |
2,658,807,702 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
34,055,020,216 |
2,951,921,496 |
2,658,807,702 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
192,126,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
192,126,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
241,625,346 |
745,956,500 |
762,605,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
241,625,346 |
745,956,500 |
762,605,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
660,310,002,156 |
756,608,174,673 |
768,928,573,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
600,673,678,934 |
703,370,697,716 |
712,411,252,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
586,865,768,355 |
687,341,809,524 |
688,064,280,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
149,075,383,785 |
144,411,350,605 |
153,673,640,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
32,947,900,002 |
42,477,493,648 |
33,059,138,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,012,845,278 |
1,857,416,695 |
2,915,184,913 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,456,267,083 |
27,865,913 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
459,761,329 |
357,030,644 |
541,633,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,341,925,642 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
124,629,458,729 |
157,832,060,409 |
151,948,100,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
277,395,779,232 |
339,591,772,309 |
344,836,404,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-3,453,552,725 |
786,819,301 |
1,090,177,845 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,807,910,579 |
16,028,888,192 |
24,346,971,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
674,767,000 |
5,801,952,500 |
19,956,542,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
13,133,143,579 |
10,226,935,692 |
4,390,429,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
59,636,323,222 |
53,237,476,957 |
56,517,321,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
59,636,323,222 |
53,237,476,957 |
56,517,321,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
28,000,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
28,000,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
14,551,573,471 |
18,382,570,185 |
20,496,014,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
17,084,749,751 |
4,054,906,772 |
5,221,307,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,405,258,840 |
958,635,717 |
1,166,400,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,679,490,911 |
3,096,271,055 |
4,054,906,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
660,310,002,156 |
756,608,174,673 |
768,928,573,568 |
|