1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,502,257,211 |
74,575,226,196 |
|
113,555,820,687 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
-2,482,087,561 |
|
27,592,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,502,257,211 |
72,093,138,635 |
|
113,528,228,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-55,655,647,283 |
-51,838,334,186 |
|
67,173,018,325 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,846,609,928 |
20,254,804,449 |
|
46,355,209,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
244,863,986 |
19,009,614 |
|
26,955,234,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,651,588,856 |
-42,069,802 |
|
3,997,702,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-4,598,679,760 |
-42,069,802 |
|
-3,997,702,610 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
96,003,867 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-10,044,187,791 |
-5,012,413,322 |
|
4,442,174,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-12,619,649,837 |
-9,462,446,181 |
|
46,051,891,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,223,952,570 |
5,756,884,758 |
|
18,914,680,540 |
|
12. Thu nhập khác |
17,028,115,441 |
13,764,317,877 |
|
7,572,579,358 |
|
13. Chi phí khác |
-964,219,295 |
-10,500,534,668 |
|
17,517,078,839 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,063,896,146 |
3,263,783,209 |
|
-9,944,499,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
839,943,576 |
9,020,667,967 |
|
8,970,181,059 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-1,772,979,307 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
839,943,576 |
7,247,688,660 |
|
8,970,181,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
872,153,162 |
7,218,531,406 |
|
2,137,206,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-32,209,586 |
29,157,254 |
|
6,831,974,442 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
231 |
|
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
28 |
231 |
|
68 |
|