1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
677,911,692,930 |
381,683,427,692 |
626,184,289,794 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,653,025,902 |
3,212,922,243 |
2,774,791,690 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
676,258,667,028 |
378,470,505,449 |
623,409,498,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
439,072,895,122 |
285,501,802,653 |
361,565,885,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
237,185,771,906 |
92,968,702,796 |
261,843,612,174 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,164,855,835 |
6,912,145,951 |
14,995,683,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,119,541,983 |
5,065,848,835 |
2,255,717,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,613,881,796 |
3,908,828,742 |
2,255,717,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
58,196,238,349 |
14,161,157,649 |
174,840,856,479 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
52,246,580,649 |
32,384,192,343 |
32,062,612,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
121,788,266,760 |
48,269,649,920 |
67,680,109,238 |
|
12. Thu nhập khác |
|
256,369,865 |
207,809 |
1,259,203,826 |
|
13. Chi phí khác |
|
500,259,708 |
87,835,676 |
570,200,922 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-243,889,843 |
-87,627,867 |
689,002,904 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
121,544,376,917 |
48,182,022,053 |
68,369,112,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
25,563,940,647 |
3,293,962,226 |
19,502,004,896 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-776,340,845 |
20,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
96,756,777,115 |
44,868,059,827 |
48,867,107,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
81,343,669,540 |
36,229,439,216 |
42,882,823,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
15,413,107,575 |
8,638,620,611 |
5,984,284,172 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,225 |
1,148 |
1,264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,225 |
1,148 |
1,264 |
|