TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
856,562,610,525 |
681,528,526,016 |
|
642,104,106,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,827,995,254 |
32,157,241,446 |
|
26,965,682,501 |
|
1. Tiền |
6,827,995,254 |
32,157,241,446 |
|
26,965,682,501 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
777,675,372,184 |
584,095,573,735 |
|
564,193,976,538 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,628,081,146 |
103,098,961,892 |
|
147,927,985,228 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
215,483,373,333 |
177,712,977,091 |
|
96,085,753,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,915,829,000 |
116,162,758,221 |
|
164,483,231,206 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
480,931,404,677 |
222,404,192,503 |
|
216,534,216,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,283,315,972 |
-35,283,315,972 |
|
-60,837,209,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,068,259,970 |
29,237,240,180 |
|
37,311,191,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,446,685,161 |
94,615,665,371 |
|
97,571,073,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-65,378,425,191 |
-65,378,425,191 |
|
-60,259,882,043 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,990,983,117 |
36,038,470,655 |
|
13,583,255,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,107,720,111 |
19,762,379,327 |
|
1,635,765,678 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,586,181,519 |
15,927,983,521 |
|
11,733,669,810 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
297,081,487 |
348,107,807 |
|
213,819,648 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,601,914,804 |
526,243,429,786 |
|
605,180,159,212 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
162,344,093,289 |
349,264,616,290 |
|
370,466,730,753 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
39,090,075,288 |
39,090,075,288 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
123,254,018,001 |
310,174,541,002 |
|
370,466,730,753 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,399,227,747 |
18,739,243,643 |
|
13,368,030,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,636,297,293 |
2,443,017,748 |
|
2,932,845,433 |
|
- Nguyên giá |
19,645,497,072 |
19,645,497,072 |
|
33,030,466,772 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,009,199,779 |
-17,202,479,324 |
|
-30,097,621,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,762,930,454 |
16,296,225,895 |
|
10,435,184,686 |
|
- Nguyên giá |
37,281,440,657 |
23,736,128,940 |
|
19,053,507,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,518,510,203 |
-7,439,903,045 |
|
-8,618,322,854 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,501,828,637 |
5,086,363,637 |
|
9,631,818,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
5,086,363,637 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,501,828,637 |
|
|
9,631,818,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
133,341,086,382 |
133,341,086,382 |
|
142,432,550,599 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,583,461,382 |
131,583,461,382 |
|
140,674,925,599 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,615,625,000 |
9,615,625,000 |
|
9,615,625,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,858,000,000 |
-7,858,000,000 |
|
-7,858,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,015,678,749 |
19,812,119,834 |
|
69,281,029,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,636,124,000 |
5,237,320,584 |
|
3,640,147,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
822,075,196 |
|
5. Lợi thế thương mại |
15,379,554,749 |
14,574,799,250 |
|
64,818,806,477 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,208,164,525,329 |
1,207,771,955,802 |
|
1,247,284,265,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
329,621,272,500 |
324,223,217,013 |
|
337,362,412,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
308,574,885,979 |
303,176,830,492 |
|
316,316,025,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,100,922,053 |
69,060,893,137 |
|
85,618,140,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,134,044,300 |
12,937,693,203 |
|
6,152,033,629 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,635,345,897 |
39,752,909,892 |
|
39,947,191,356 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,630,745,618 |
2,907,051,425 |
|
4,149,670,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,423,307,515 |
52,629,656,401 |
|
16,796,150,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,703,720,116 |
39,568,022,634 |
|
81,213,568,350 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,940,926,813 |
86,314,730,133 |
|
82,439,270,304 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,873,667 |
5,873,667 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,046,386,521 |
21,046,386,521 |
|
21,046,386,521 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,046,386,521 |
20,046,386,521 |
|
20,046,386,521 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
878,543,252,829 |
883,548,738,789 |
|
909,921,852,770 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
878,543,252,829 |
883,548,738,789 |
|
909,921,852,770 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
|
312,799,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
312,799,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
550,873,478,254 |
550,873,478,254 |
|
550,873,478,254 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,408,768,882 |
26,385,097,588 |
|
27,682,769,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
18,294,413,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
9,388,356,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-6,538,674,307 |
-6,509,517,053 |
|
18,565,925,457 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,208,164,525,329 |
1,207,771,955,802 |
|
1,247,284,265,228 |
|