TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,675,945,561,631 |
1,421,963,296,737 |
1,217,949,905,535 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,358,371,177 |
81,728,709,817 |
440,101,229,193 |
|
|
1. Tiền |
186,108,924,503 |
42,844,196,063 |
100,942,680,448 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,249,446,674 |
38,884,513,754 |
339,158,548,745 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
585,953,636,987 |
569,879,324,657 |
170,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
485,953,636,987 |
469,879,324,657 |
85,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
645,570,390,705 |
580,759,733,260 |
420,340,481,989 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
280,440,108,668 |
230,506,372,766 |
297,504,753,269 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,587,982,707 |
63,119,334,072 |
22,732,400,467 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
397,762,671,188 |
437,137,201,642 |
389,198,971,754 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-94,220,371,858 |
-150,003,175,220 |
-289,095,643,501 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,546,376,283 |
130,094,549,222 |
116,065,175,803 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
194,383,779,674 |
154,702,991,212 |
116,065,175,803 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,837,403,391 |
-24,608,441,990 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,516,786,479 |
59,500,979,781 |
70,943,018,550 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,910,460,624 |
17,346,666,501 |
21,924,858,070 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,531,362,820 |
38,511,877,530 |
48,811,415,891 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,963,035 |
3,642,435,750 |
206,744,589 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,984,336,739 |
290,370,809,606 |
337,900,952,144 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,733,146,426 |
29,843,146,426 |
13,165,373,436 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,733,146,426 |
16,843,146,426 |
13,165,373,436 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,913,130,391 |
37,192,195,481 |
36,252,492,704 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,763,043,416 |
5,354,771,100 |
4,764,319,697 |
|
|
- Nguyên giá |
18,164,835,933 |
19,400,172,780 |
19,436,372,780 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,401,792,517 |
-14,045,401,680 |
-14,672,053,083 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,150,086,975 |
31,837,424,381 |
31,488,173,007 |
|
|
- Nguyên giá |
41,852,427,154 |
35,197,738,871 |
35,917,435,721 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,702,340,179 |
-3,360,314,490 |
-4,429,262,714 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
28,930,000 |
28,930,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
28,930,000 |
28,930,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,578,000,001 |
74,578,000,001 |
74,828,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,450,000,000 |
24,450,000,000 |
64,700,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,498,472,551 |
21,498,472,551 |
21,498,472,550 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,370,472,550 |
-11,370,472,550 |
-11,370,472,550 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
115,760,059,921 |
148,728,537,698 |
213,626,156,004 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,700,933,717 |
56,592,716,490 |
111,480,488,259 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,678,134,940 |
6,560,271,060 |
19,384,857,384 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
88,380,991,264 |
85,575,550,148 |
82,760,810,361 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,930,929,898,370 |
1,712,334,106,343 |
1,555,850,857,679 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
550,502,051,823 |
537,965,536,471 |
521,790,188,211 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
550,502,051,823 |
537,965,536,471 |
521,790,188,211 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,240,867,474 |
91,806,396,064 |
130,030,142,173 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,675,635,660 |
3,881,679,833 |
5,243,015,197 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,347,188,457 |
24,314,497,005 |
32,586,195,251 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,139,355,721 |
4,530,194,789 |
2,463,049,708 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,561,618,723 |
46,431,004,807 |
74,180,004,111 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,244,042,202 |
442,296,536 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,866,319,217 |
74,198,574,732 |
45,493,208,104 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
278,446,066,401 |
292,354,665,163 |
231,550,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,974,730,426 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,227,542 |
6,227,542 |
244,573,667 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,380,427,846,547 |
1,174,368,569,872 |
1,034,060,669,468 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,380,427,846,547 |
1,174,368,569,872 |
1,034,060,669,468 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,132,143,560,000 |
1,132,143,560,000 |
1,132,143,560,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-71,930,012,419 |
-141,499,403,000 |
-141,499,403,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
363,642,202 |
363,642,202 |
354,343,534 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,976,393,828 |
-133,526,963,892 |
-291,731,145,687 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-94,255,974,769 |
-213,806,544,833 |
-371,772,509,980 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,279,580,941 |
80,279,580,941 |
80,041,364,293 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,027,370,592 |
4,088,054,562 |
21,993,634,621 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,930,929,898,370 |
1,712,334,106,343 |
1,555,850,857,679 |
|
|