TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
683,981,960,172 |
1,832,408,801,028 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88,215,359,633 |
773,683,537,280 |
|
1. Tiền |
|
|
73,515,359,633 |
56,461,030,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14,700,000,000 |
717,222,506,849 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
77,981,583,486 |
471,400,604,246 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
77,981,583,486 |
471,400,604,246 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
385,773,305,169 |
438,279,066,987 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
303,550,852,723 |
293,085,033,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
30,917,552,488 |
75,565,379,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
51,304,899,958 |
69,628,654,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
93,006,877,238 |
111,969,829,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
93,006,877,238 |
111,969,829,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39,004,834,646 |
37,075,763,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,606,492,286 |
3,743,508,393 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
29,390,302,687 |
33,140,802,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
148,555,441 |
191,452,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
859,484,232 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
307,923,798,907 |
190,631,827,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
48,751,549,999 |
29,844,103,014 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35,751,549,999 |
16,844,103,014 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
19,544,398,730 |
27,679,994,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4,276,997,625 |
3,874,910,109 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,921,326,150 |
14,732,745,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,644,328,525 |
-10,857,835,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,717,981,120 |
1,653,283,294 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,833,229,210 |
2,872,186,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,115,248,090 |
-1,218,902,818 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13,549,419,985 |
22,151,801,286 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,070,560,154 |
23,210,560,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-521,140,169 |
-1,058,758,868 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
115,475,000 |
189,949,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
115,475,000 |
189,949,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13,886,058,401 |
25,156,058,401 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
12,686,058,401 |
23,956,058,401 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
225,626,316,777 |
107,761,722,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14,564,754,366 |
12,144,685,195 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,583,265,427 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
209,478,296,984 |
95,617,037,554 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
991,905,759,079 |
2,023,040,628,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
602,732,227,529 |
468,349,567,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
572,732,227,529 |
468,349,567,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
113,559,343,459 |
132,256,888,155 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,310,544,547 |
3,363,893,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
51,397,854,135 |
54,669,494,795 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,748,930,691 |
3,145,663,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30,945,879,942 |
32,037,706,904 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
201,485,533,316 |
68,704,342,426 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
170,284,141,439 |
173,828,611,718 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
342,965,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
389,173,531,550 |
1,554,691,061,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
389,173,531,550 |
1,554,691,061,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
273,699,680,000 |
312,799,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
273,699,680,000 |
312,799,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24,115,560,000 |
1,132,143,560,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
273,769,609 |
273,769,609 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
53,836,308,755 |
73,476,114,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,724,920,113 |
64,515,557,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42,111,388,642 |
8,960,557,758 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
37,248,213,186 |
35,997,936,901 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
991,905,759,079 |
2,023,040,628,881 |
|