MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 683,981,960,172 1,832,408,801,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,215,359,633 773,683,537,280
1. Tiền 73,515,359,633 56,461,030,431
2. Các khoản tương đương tiền 14,700,000,000 717,222,506,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,981,583,486 471,400,604,246
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,981,583,486 471,400,604,246
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 385,773,305,169 438,279,066,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 303,550,852,723 293,085,033,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,917,552,488 75,565,379,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,304,899,958 69,628,654,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,006,877,238 111,969,829,429
1. Hàng tồn kho 93,006,877,238 111,969,829,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,004,834,646 37,075,763,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,606,492,286 3,743,508,393
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,390,302,687 33,140,802,337
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 148,555,441 191,452,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 859,484,232
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,923,798,907 190,631,827,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,751,549,999 29,844,103,014
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,000,000,000 13,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 35,751,549,999 16,844,103,014
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,544,398,730 27,679,994,689
1. Tài sản cố định hữu hình 4,276,997,625 3,874,910,109
- Nguyên giá 14,921,326,150 14,732,745,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,644,328,525 -10,857,835,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,717,981,120 1,653,283,294
- Nguyên giá 2,833,229,210 2,872,186,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,115,248,090 -1,218,902,818
3. Tài sản cố định vô hình 13,549,419,985 22,151,801,286
- Nguyên giá 14,070,560,154 23,210,560,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,140,169 -1,058,758,868
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115,475,000 189,949,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 115,475,000 189,949,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,886,058,401 25,156,058,401
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200,000,000 1,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,686,058,401 23,956,058,401
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 225,626,316,777 107,761,722,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,564,754,366 12,144,685,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,583,265,427
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 209,478,296,984 95,617,037,554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 991,905,759,079 2,023,040,628,881
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 602,732,227,529 468,349,567,419
I. Nợ ngắn hạn 572,732,227,529 468,349,567,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 113,559,343,459 132,256,888,155
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,310,544,547 3,363,893,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,397,854,135 54,669,494,795
4. Phải trả người lao động 3,748,930,691 3,145,663,621
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,945,879,942 32,037,706,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 201,485,533,316 68,704,342,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,284,141,439 173,828,611,718
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 342,965,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,173,531,550 1,554,691,061,462
I. Vốn chủ sở hữu 389,173,531,550 1,554,691,061,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 273,699,680,000 312,799,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 273,699,680,000 312,799,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,115,560,000 1,132,143,560,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 273,769,609 273,769,609
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,836,308,755 73,476,114,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,724,920,113 64,515,557,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,111,388,642 8,960,557,758
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,248,213,186 35,997,936,901
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 991,905,759,079 2,023,040,628,881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.