1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
122,334,513,265 |
114,984,845,812 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
772,330,888 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
122,334,513,265 |
114,212,514,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
95,047,519,786 |
85,214,703,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
27,286,993,479 |
28,997,811,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
118,018,126 |
240,878,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,739,979,548 |
3,744,932,749 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,570,056,683 |
3,624,501,884 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
19,413,487,254 |
21,097,691,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,198,050,996 |
1,515,074,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
3,053,493,807 |
2,880,990,730 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,283 |
2,000,700 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
-99,381,500 |
1,197,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
99,384,783 |
803,456 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
3,152,878,590 |
2,881,794,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
315,587,859 |
309,326,666 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
2,837,290,731 |
2,572,467,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
2,837,320,731 |
2,572,652,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-30,000 |
-184,756 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
198 |
180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
198 |
180 |
|