TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,924,915,661 |
217,641,214,110 |
222,122,938,126 |
301,198,433,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,930,375,366 |
3,729,639,345 |
6,587,824,834 |
2,516,994,763 |
|
1. Tiền |
17,930,375,366 |
3,729,639,345 |
6,587,824,834 |
2,516,994,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,965,438,479 |
113,723,824,015 |
80,316,540,926 |
174,432,576,205 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,521,028,634 |
74,793,418,466 |
59,424,653,796 |
149,495,256,222 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,850,582,831 |
33,783,634,264 |
1,546,993,546 |
5,395,650,723 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13,980,000,000 |
12,980,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,593,827,014 |
5,146,771,285 |
5,364,893,584 |
6,561,669,260 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,100,739,372 |
70,654,012,161 |
97,194,339,255 |
87,070,311,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,100,739,372 |
70,654,012,161 |
97,194,339,255 |
87,070,311,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,928,362,444 |
29,533,738,589 |
38,024,233,111 |
37,178,550,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,280,638,082 |
18,280,638,082 |
5,946,563,466 |
6,337,737,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,646,913,362 |
11,252,289,507 |
32,076,858,645 |
30,840,001,976 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
811,000 |
811,000 |
811,000 |
811,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,102,657,637 |
251,104,116,543 |
241,390,320,827 |
242,952,924,124 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,879,019,714 |
14,879,019,714 |
9,010,558,989 |
9,010,558,989 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,879,019,714 |
14,879,019,714 |
9,010,558,989 |
9,010,558,989 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,620,731,703 |
214,558,940,390 |
205,544,023,562 |
205,626,654,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,229,578,379 |
189,993,696,285 |
97,022,620,164 |
96,607,194,980 |
|
- Nguyên giá |
56,634,837,333 |
198,310,655,203 |
107,995,602,140 |
107,995,602,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,405,258,954 |
-8,316,958,918 |
-10,972,981,976 |
-11,388,407,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,391,153,324 |
24,565,244,105 |
108,470,914,662 |
108,968,971,124 |
|
- Nguyên giá |
22,500,554,001 |
27,049,516,482 |
114,326,593,788 |
114,326,593,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,109,400,677 |
-2,484,272,377 |
-5,855,679,126 |
-5,357,622,664 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
50,488,736 |
50,488,736 |
|
- Nguyên giá |
|
|
70,500,000 |
70,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20,011,264 |
-20,011,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
103,152,754,223 |
9,006,453,836 |
9,006,453,836 |
9,006,453,836 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
103,152,754,223 |
9,006,453,836 |
9,006,453,836 |
9,006,453,836 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
5,984,400,184 |
5,984,400,184 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15,599,816 |
-15,599,816 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,450,151,997 |
6,659,702,603 |
11,844,884,256 |
13,324,856,275 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,450,151,997 |
6,659,702,603 |
11,844,884,256 |
13,324,856,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,027,573,298 |
468,745,330,653 |
463,513,258,953 |
544,151,357,220 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
229,461,358,308 |
303,399,011,980 |
299,291,743,589 |
377,026,885,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,207,482,529 |
221,730,539,749 |
239,464,416,271 |
252,179,626,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,737,848,883 |
61,227,001,344 |
55,228,257,478 |
64,624,978,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,654,550,118 |
1,544,691,062 |
509,465,896 |
1,565,456,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,634,227,701 |
3,832,016,999 |
3,780,212,577 |
1,797,260,450 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,297,676,454 |
|
1,743,054,419 |
2,727,414,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
132,692,381 |
145,656,256 |
|
907,483,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
553,821,214 |
304,080,532 |
270,966,361 |
895,551,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
153,196,665,778 |
154,677,093,556 |
177,932,459,540 |
179,661,480,136 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,253,875,779 |
81,668,472,231 |
59,827,327,318 |
124,847,258,946 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,253,875,779 |
81,668,472,231 |
59,827,327,318 |
124,847,258,946 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,566,214,990 |
165,346,318,673 |
164,221,515,364 |
167,124,472,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,566,214,990 |
165,346,318,673 |
164,221,515,364 |
167,124,472,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,999,380,000 |
129,999,380,000 |
129,999,380,000 |
129,999,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
129,999,380,000 |
129,999,380,000 |
129,999,380,000 |
129,999,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,818,322,309 |
34,598,425,992 |
33,472,854,920 |
36,375,811,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,682,197,453 |
34,462,301,136 |
4,740,595,781 |
7,643,552,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,124,856 |
136,124,856 |
28,732,259,139 |
28,732,259,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
748,512,681 |
748,512,681 |
749,280,444 |
749,280,444 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,027,573,298 |
468,745,330,653 |
463,513,258,953 |
544,151,357,220 |
|