1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
532,047,844,845 |
728,476,355,414 |
|
760,569,528,148 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
4,133,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
532,047,844,845 |
728,476,355,414 |
|
760,565,394,512 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
483,666,547,581 |
674,910,546,167 |
|
708,501,486,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,381,297,264 |
53,565,809,247 |
|
52,063,908,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,161,426 |
2,233,690 |
|
73,073,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,287,342,989 |
28,263,613,694 |
|
29,329,836,757 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,361,994,555 |
28,481,081,312 |
|
29,555,338,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,555,105,791 |
11,020,782,639 |
|
7,790,767,048 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,312,211,561 |
11,432,743,078 |
|
11,048,631,851 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,228,798,349 |
2,850,903,526 |
|
3,967,746,430 |
|
12. Thu nhập khác |
105,948,720 |
274,229,347 |
|
15,820,154,759 |
|
13. Chi phí khác |
2,179,989,628 |
1,123,627,654 |
|
16,929,396,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,074,040,908 |
-849,398,307 |
|
-1,109,242,079 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,154,757,441 |
2,001,505,219 |
|
2,858,504,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
613,638,075 |
|
792,118,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,154,757,441 |
1,387,867,144 |
|
2,066,385,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,154,757,441 |
1,387,867,144 |
|
2,066,385,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
607 |
153 |
|
175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|