TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,588,962,766 |
149,944,185,993 |
226,869,933,357 |
246,579,005,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,292,107,871 |
2,144,545,269 |
2,808,564,388 |
1,025,703,885 |
|
1. Tiền |
3,292,107,871 |
2,144,545,269 |
2,808,564,388 |
1,025,703,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,188,661,059 |
39,452,019,926 |
81,524,130,612 |
84,522,973,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,755,005,314 |
37,071,837,740 |
75,483,233,204 |
64,414,080,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,212,548,427 |
3,478,063,044 |
2,476,935,060 |
7,146,110,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,538,796,516 |
3,840,974,771 |
8,701,341,929 |
18,684,959,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,317,689,198 |
-4,938,855,629 |
-5,137,379,581 |
-5,722,177,583 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,739,748,645 |
99,277,082,291 |
132,486,086,938 |
158,487,856,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,739,748,645 |
99,277,082,291 |
132,486,086,938 |
158,487,856,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,368,445,191 |
9,070,538,507 |
10,051,151,419 |
2,542,471,152 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,930,533,130 |
8,137,386,468 |
7,991,641,430 |
1,270,264,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
496,938,175 |
829,689,958 |
1,956,047,908 |
1,165,744,184 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,462,081 |
103,462,081 |
103,462,081 |
106,462,081 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,837,511,805 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,966,541,510 |
284,871,977,962 |
317,846,420,905 |
363,954,897,642 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
295,125,743 |
352,978,743 |
372,346,743 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
295,125,743 |
352,978,743 |
372,346,743 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
236,385,464,871 |
266,641,686,544 |
279,408,762,015 |
274,124,667,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
235,583,012,487 |
266,641,686,544 |
279,368,762,015 |
274,092,667,835 |
|
- Nguyên giá |
454,146,310,330 |
487,356,757,329 |
516,801,949,057 |
531,067,401,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,563,297,843 |
-220,715,070,785 |
-237,433,187,042 |
-256,974,733,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40,000,000 |
32,000,000 |
|
- Nguyên giá |
122,436,364 |
122,436,364 |
162,436,364 |
162,436,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,436,364 |
-122,436,364 |
-122,436,364 |
-130,436,364 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,581,490,474 |
21,114,615,766 |
67,260,005,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
802,452,384 |
14,581,490,474 |
21,114,615,766 |
67,260,005,133 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,411,420,449 |
1,594,554,278 |
1,993,936,485 |
2,278,229,537 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,262,469,000 |
4,262,469,000 |
4,262,469,000 |
4,262,469,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,851,048,551 |
-2,667,914,722 |
-2,268,532,515 |
-1,984,239,463 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,169,656,190 |
1,759,120,923 |
14,976,127,896 |
19,919,648,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,874,530,447 |
1,759,120,923 |
14,976,127,896 |
19,919,648,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
391,555,504,276 |
434,816,163,955 |
544,716,354,262 |
610,533,903,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
373,827,626,438 |
401,428,198,136 |
509,170,674,678 |
571,862,735,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
260,453,376,438 |
279,157,948,136 |
406,061,412,678 |
498,131,186,097 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,923,724,219 |
92,144,533,655 |
168,215,651,484 |
172,983,298,262 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,824,128,151 |
3,256,106,999 |
1,840,462,562 |
13,690,747,986 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,067,009,400 |
8,650,198,452 |
6,387,872,974 |
6,102,701,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,097,485,736 |
10,592,049,955 |
15,411,147,155 |
20,682,667,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
371,212,090 |
3,590,061,855 |
321,358,000 |
527,504,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,833,288,001 |
14,390,931,734 |
29,609,922,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
150,091,709,219 |
199,493,988,769 |
254,534,343,788 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,374,250,000 |
122,270,250,000 |
103,109,262,000 |
73,731,549,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,374,250,000 |
122,270,250,000 |
103,109,262,000 |
73,731,549,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,727,877,838 |
33,387,965,819 |
35,545,679,584 |
38,671,167,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,727,877,838 |
33,387,965,819 |
35,545,679,584 |
38,671,167,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,374,300,000 |
58,374,300,000 |
58,374,300,000 |
58,374,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
58,374,300,000 |
58,374,300,000 |
58,374,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,141,949,000 |
9,086,494,455 |
9,086,494,455 |
9,086,494,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
261,000,000 |
261,000,000 |
261,000,000 |
261,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-258,200,000 |
-258,200,000 |
-258,200,000 |
-258,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,160,537,075 |
8,492,110,068 |
8,492,110,068 |
8,492,110,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-48,283,281,230 |
-42,567,738,704 |
-40,410,024,939 |
-37,284,536,814 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-48,283,281,230 |
2,157,713,765 |
3,125,488,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,715,542,526 |
-42,567,738,704 |
-40,410,024,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
391,555,504,276 |
434,816,163,955 |
544,716,354,262 |
610,533,903,206 |
|