1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,936,701,717 |
2,650,154,957 |
3,691,031,156 |
3,283,523,841 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
195,694,035 |
8,567,658 |
43,407,454 |
12,581,819 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,741,007,682 |
2,641,587,299 |
3,647,623,702 |
3,270,942,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,324,139,072 |
3,026,829,633 |
3,468,765,900 |
3,128,834,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-583,131,390 |
-385,242,334 |
178,857,802 |
142,107,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,066,366,038 |
1,129,116,825 |
1,002,644,890 |
1,046,124,193 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,118,293 |
87,440,652 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,118,293 |
87,440,652 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
587,940,495 |
496,927,479 |
1,603,370,766 |
688,896,089 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,285,425,960 |
2,234,811,242 |
2,393,461,138 |
2,132,531,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,390,131,807 |
-1,988,982,523 |
-2,902,769,864 |
-1,633,196,007 |
|
12. Thu nhập khác |
42,315,348 |
57,513,131 |
52,976,410 |
38,080,380 |
|
13. Chi phí khác |
159,762,582 |
317,824,425 |
152,539,832 |
242,723,137 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-117,447,234 |
-260,311,294 |
-99,563,422 |
-204,642,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,507,579,041 |
-2,249,293,817 |
-3,002,333,286 |
-1,837,838,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,507,579,041 |
-2,249,293,817 |
-3,002,333,286 |
-1,837,838,764 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,507,579,041 |
-2,249,293,817 |
-3,002,333,286 |
-1,837,838,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|