1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,802,944,504 |
1,307,153,404 |
836,712,818 |
1,666,943,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,286,916 |
242,616,740 |
213,571,275 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,750,657,588 |
1,064,536,664 |
623,141,543 |
1,666,943,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,782,728,712 |
1,269,508,962 |
1,068,715,916 |
2,510,998,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-32,071,124 |
-204,972,298 |
-445,574,373 |
-844,054,716 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,282,906,323 |
128,568,580 |
10,153,201,214 |
1,049,880,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,316,313,475 |
765,564,491 |
346,172,776 |
421,259,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,580,284,935 |
2,215,570,604 |
1,690,048,259 |
1,856,056,622 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,645,763,211 |
-3,057,538,813 |
7,671,405,806 |
-2,071,490,385 |
|
12. Thu nhập khác |
49,850,950 |
8,334,097,843 |
-8,054,226,381 |
24,638,915 |
|
13. Chi phí khác |
281,976,386 |
423,462,015 |
606,405,401 |
448,068,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-232,125,436 |
7,910,635,828 |
-8,660,631,782 |
-423,429,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,877,888,647 |
4,853,097,015 |
-989,225,976 |
-2,494,919,667 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,877,888,647 |
4,853,097,015 |
-989,225,976 |
-2,494,919,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,877,888,647 |
4,853,097,015 |
-989,225,976 |
-2,494,919,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|