MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,702,214,870 2,802,944,504 1,307,153,404 836,712,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,286,916 242,616,740 213,571,275
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,702,214,870 2,750,657,588 1,064,536,664 623,141,543
4. Giá vốn hàng bán 7,028,673,739 2,782,728,712 1,269,508,962 1,068,715,916
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,673,541,131 -32,071,124 -204,972,298 -445,574,373
6. Doanh thu hoạt động tài chính 368,079,741 1,282,906,323 128,568,580 10,153,201,214
7. Chi phí tài chính 2,000,700
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 718,149,636 1,316,313,475 765,564,491 346,172,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,975,953,322 2,580,284,935 2,215,570,604 1,690,048,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -654,482,786 -2,645,763,211 -3,057,538,813 7,671,405,806
12. Thu nhập khác 110,770,932 49,850,950 8,334,097,843 -8,054,226,381
13. Chi phí khác 413,838,672 281,976,386 423,462,015 606,405,401
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -303,067,740 -232,125,436 7,910,635,828 -8,660,631,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -957,550,526 -2,877,888,647 4,853,097,015 -989,225,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -957,550,526 -2,877,888,647 4,853,097,015 -989,225,976
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -957,550,526 -2,877,888,647 4,853,097,015 -989,225,976
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.