1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,758,844,880 |
9,410,152,370 |
18,661,254,943 |
8,702,214,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-260,537,641 |
17,061,818 |
7,977,181 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,019,382,521 |
9,393,090,552 |
18,653,277,762 |
8,702,214,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,498,303,345 |
8,015,335,359 |
12,405,141,248 |
7,028,673,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,521,079,176 |
1,377,755,193 |
6,248,136,514 |
1,673,541,131 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
934,436,395 |
192,789,577 |
1,113,875,593 |
368,079,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,975,610 |
2,037,478 |
4,007,436 |
2,000,700 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,166,140,212 |
656,535,008 |
1,068,910,276 |
718,149,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,205,737,063 |
1,795,159,073 |
2,222,511,735 |
1,975,953,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-920,337,314 |
-883,186,790 |
4,066,582,660 |
-654,482,786 |
|
12. Thu nhập khác |
59,443,260 |
196,428,598 |
191,023,808 |
110,770,932 |
|
13. Chi phí khác |
398,176,293 |
228,282,291 |
347,818,274 |
413,838,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-338,733,033 |
-31,853,693 |
-156,794,466 |
-303,067,740 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,259,070,347 |
-915,040,483 |
3,909,788,194 |
-957,550,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,259,070,347 |
-915,040,483 |
3,909,788,194 |
-957,550,526 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,259,070,347 |
-915,040,483 |
3,909,788,194 |
-957,550,526 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|