MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,758,844,880 9,410,152,370 18,661,254,943 8,702,214,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -260,537,641 17,061,818 7,977,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,019,382,521 9,393,090,552 18,653,277,762 8,702,214,870
4. Giá vốn hàng bán 9,498,303,345 8,015,335,359 12,405,141,248 7,028,673,739
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,521,079,176 1,377,755,193 6,248,136,514 1,673,541,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 934,436,395 192,789,577 1,113,875,593 368,079,741
7. Chi phí tài chính 3,975,610 2,037,478 4,007,436 2,000,700
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,166,140,212 656,535,008 1,068,910,276 718,149,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,205,737,063 1,795,159,073 2,222,511,735 1,975,953,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -920,337,314 -883,186,790 4,066,582,660 -654,482,786
12. Thu nhập khác 59,443,260 196,428,598 191,023,808 110,770,932
13. Chi phí khác 398,176,293 228,282,291 347,818,274 413,838,672
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -338,733,033 -31,853,693 -156,794,466 -303,067,740
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,259,070,347 -915,040,483 3,909,788,194 -957,550,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,259,070,347 -915,040,483 3,909,788,194 -957,550,526
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,259,070,347 -915,040,483 3,909,788,194 -957,550,526
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.