1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
132,121,424,347 |
56,575,665,588 |
48,600,253,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
131,098,762 |
64,915,154 |
85,563,353 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
131,990,325,585 |
56,510,750,434 |
48,514,689,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
115,292,357,986 |
48,962,309,757 |
37,344,082,078 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,697,967,599 |
7,548,440,677 |
11,170,607,606 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
47,727,518 |
1,877,295,593 |
2,444,786,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
636,909,839 |
23,346,232 |
11,508,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
636,909,839 |
1,914,782 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
13,091,841,832 |
8,719,626,885 |
3,630,953,137 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,631,943,578 |
10,534,039,598 |
9,086,886,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,817,940,089 |
-9,851,276,445 |
886,045,089 |
|
12. Thu nhập khác |
|
374,278,943 |
1,642,725,557 |
523,452,486 |
|
13. Chi phí khác |
|
282,867,311 |
815,529,876 |
1,348,295,476 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
91,411,632 |
827,195,681 |
-824,842,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-5,726,528,457 |
-9,024,080,764 |
61,202,099 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
48,565,901 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
260,996,076 |
202,488,717 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-5,987,524,533 |
-9,226,569,481 |
12,636,198 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-5,987,524,533 |
-9,226,569,481 |
12,636,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-711 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|