TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,778,396,018 |
72,189,816,295 |
|
62,742,223,055 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
592,954,252 |
5,525,630,423 |
|
2,426,798,078 |
|
1. Tiền |
592,954,252 |
5,525,630,423 |
|
2,426,798,078 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,000,000,000 |
48,500,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,000,000,000 |
48,500,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,249,462,050 |
9,064,412,196 |
|
22,410,840,558 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,177,932,139 |
5,109,404,369 |
|
16,110,956,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,299,530,142 |
3,230,322,970 |
|
2,981,721,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,642,370,875 |
1,641,548,528 |
|
5,814,467,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-870,371,106 |
-916,863,671 |
|
-2,622,743,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
126,439,032 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,450,036,156 |
7,426,314,413 |
|
29,314,621,609 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,726,798,385 |
8,135,870,555 |
|
29,595,041,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-276,762,229 |
-709,556,142 |
|
-280,420,073 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,485,943,560 |
1,673,459,263 |
|
4,589,962,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
2,320,672,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
678,765,546 |
866,281,249 |
|
1,462,111,823 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
807,178,014 |
807,178,014 |
|
807,178,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,640,346,761 |
127,444,541,535 |
|
118,361,397,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,190,974,363 |
54,333,165,404 |
|
34,937,519,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,320,535,522 |
44,729,364,031 |
|
34,937,519,586 |
|
- Nguyên giá |
122,588,562,218 |
122,877,521,309 |
|
122,988,430,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,268,026,696 |
-78,148,157,278 |
|
-88,050,910,814 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,870,438,841 |
9,603,801,373 |
|
|
|
- Nguyên giá |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
|
278,323,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,139,932,659 |
-2,406,570,127 |
|
-278,323,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
647,657,238 |
524,540,721 |
|
524,540,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
647,657,238 |
524,540,721 |
|
524,540,721 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
71,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
71,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
551,715,160 |
1,336,835,410 |
|
11,649,336,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
551,715,160 |
1,336,835,410 |
|
11,649,336,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
202,418,742,779 |
199,634,357,830 |
|
181,103,620,060 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,095,862,830 |
6,167,433,259 |
|
2,847,466,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,952,662,830 |
6,067,433,259 |
|
2,747,466,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,334,950,257 |
1,588,375,289 |
|
697,552,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,402,498 |
16,466,506 |
|
13,332,732 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,576,220 |
1,092,744 |
|
7,553,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
463,255,613 |
605,168,308 |
|
353,637,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,693,414 |
178,326,932 |
|
884,620,567 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
382,632,585 |
230,051,237 |
|
573,056,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,977,280,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
597,152,243 |
470,672,243 |
|
217,712,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
143,200,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,200,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
199,322,879,949 |
193,466,924,571 |
|
178,256,153,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
199,322,879,949 |
193,466,924,571 |
|
178,256,153,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,524,000 |
99,524,000 |
|
99,524,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
|
95,572,220,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,073,614,849 |
-31,929,570,227 |
|
-47,140,340,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,190,232,021 |
-5,855,955,378 |
|
-15,261,967,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,883,382,828 |
-26,073,614,849 |
|
-31,878,373,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
202,418,742,779 |
199,634,357,830 |
|
181,103,620,060 |
|