1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
11,555,908,646 |
17,165,481,218 |
20,867,891,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
11,555,908,646 |
17,165,481,218 |
20,867,891,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
6,956,202,519 |
6,884,396,892 |
6,955,524,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,599,706,127 |
10,281,084,326 |
13,912,367,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
507,898 |
13,852,610 |
7,733,602 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,217,106,749 |
6,298,184,744 |
6,033,256,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,217,106,749 |
6,298,184,744 |
6,033,256,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
898,173,581 |
999,375,636 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,079,327,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,515,066,305 |
2,997,376,556 |
6,807,517,779 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,515,066,305 |
2,997,376,556 |
6,807,517,779 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,515,066,305 |
2,997,376,556 |
6,807,517,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,515,066,305 |
2,997,376,556 |
6,807,517,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|