1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,672,303,890 |
180,416,463,522 |
|
96,562,695,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,199,590 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,649,104,300 |
180,416,463,522 |
|
96,562,695,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,296,703,967 |
164,509,680,608 |
|
93,927,535,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,352,400,333 |
15,906,782,914 |
|
2,635,159,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,920,929,823 |
1,819,143,007 |
|
257,972,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,680,468,059 |
2,501,901,060 |
|
1,757,453,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,673,251,949 |
2,495,308,513 |
|
1,741,242,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,755,959,499 |
3,973,562,117 |
|
2,562,366,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,494,409,636 |
6,014,400,979 |
|
4,545,100,285 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,342,492,962 |
5,236,061,765 |
|
-5,971,786,644 |
|
12. Thu nhập khác |
375,850,600 |
37,490,909 |
|
26,738,350 |
|
13. Chi phí khác |
62,590,051 |
|
|
4,761,853 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
313,260,549 |
37,490,909 |
|
21,976,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,655,753,511 |
5,273,552,674 |
|
-5,949,810,147 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
753,743,034 |
1,056,029,044 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,902,010,477 |
4,217,523,630 |
|
-5,949,810,147 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,902,010,477 |
4,217,523,630 |
|
-5,949,810,147 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
672 |
1,000 |
|
-1,487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
672 |
1,000 |
|
-1,487 |
|