MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,524,081,039 578,331,646,389 561,614,298,884 824,076,810,027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 609,369,601
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,524,081,039 578,331,646,389 561,614,298,884 823,467,440,426
4. Giá vốn hàng bán 257,232,062,312 505,317,389,914 508,181,058,039 748,128,202,999
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,292,018,727 73,014,256,475 53,433,240,845 75,339,237,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 438,894,645 15,539,404,896 6,373,273,350 77,249,147,431
7. Chi phí tài chính 32,210,964,113 52,246,212,286 20,299,257,347 52,582,592,185
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,173,465,577 52,033,917,743 20,184,984,094 52,496,524,742
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,714,104,386 1,700,099,170 1,711,163,415 4,524,198,717
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,968,169,516 38,482,104,089 24,267,219,160 27,523,752,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,162,324,643 -3,874,754,174 13,528,874,273 67,957,841,002
12. Thu nhập khác 18,923,702 4,768,982,202 1,259,023,888 8,890,482,886
13. Chi phí khác 271,846,785 451,079,876 1,163,170,689 4,573,452,845
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -252,923,083 4,317,902,326 95,853,199 4,317,030,041
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,415,247,726 443,148,152 13,624,727,472 72,274,871,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,009,390,889 6,383,043,187 6,396,534,759 6,111,630,124
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 674,123,443 350,048,822
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -18,098,762,058 -6,289,943,857 7,228,192,713 66,163,240,919
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -17,388,585,375 -5,750,602,172 7,933,219,218 64,466,424,134
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -710,176,683 -539,341,685 -705,026,505 1,696,816,785
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.