1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,524,081,039 |
578,331,646,389 |
561,614,298,884 |
824,076,810,027 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
609,369,601 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,524,081,039 |
578,331,646,389 |
561,614,298,884 |
823,467,440,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,232,062,312 |
505,317,389,914 |
508,181,058,039 |
748,128,202,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,292,018,727 |
73,014,256,475 |
53,433,240,845 |
75,339,237,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
438,894,645 |
15,539,404,896 |
6,373,273,350 |
77,249,147,431 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,210,964,113 |
52,246,212,286 |
20,299,257,347 |
52,582,592,185 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,173,465,577 |
52,033,917,743 |
20,184,984,094 |
52,496,524,742 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,714,104,386 |
1,700,099,170 |
1,711,163,415 |
4,524,198,717 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,968,169,516 |
38,482,104,089 |
24,267,219,160 |
27,523,752,954 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,162,324,643 |
-3,874,754,174 |
13,528,874,273 |
67,957,841,002 |
|
12. Thu nhập khác |
18,923,702 |
4,768,982,202 |
1,259,023,888 |
8,890,482,886 |
|
13. Chi phí khác |
271,846,785 |
451,079,876 |
1,163,170,689 |
4,573,452,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-252,923,083 |
4,317,902,326 |
95,853,199 |
4,317,030,041 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,415,247,726 |
443,148,152 |
13,624,727,472 |
72,274,871,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,009,390,889 |
6,383,043,187 |
6,396,534,759 |
6,111,630,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
674,123,443 |
350,048,822 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,098,762,058 |
-6,289,943,857 |
7,228,192,713 |
66,163,240,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,388,585,375 |
-5,750,602,172 |
7,933,219,218 |
64,466,424,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-710,176,683 |
-539,341,685 |
-705,026,505 |
1,696,816,785 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|