1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
177,807,981,738 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
177,807,981,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
144,151,641,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
33,656,340,191 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
402,452,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
25,126,885,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
24,689,506,351 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
5,186,685,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
20,501,584,882 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
-16,756,362,774 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,949,448,224 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
304,137,956 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
3,645,310,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
-13,111,052,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,597,754,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
-14,708,806,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
-15,394,288,845 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
685,482,084 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|