1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
439,489,427,857 |
112,332,781,156 |
296,676,088,154 |
238,236,177,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,400,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
439,489,427,857 |
112,332,781,156 |
296,670,688,154 |
238,236,177,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
369,153,406,642 |
83,752,568,390 |
261,973,695,173 |
209,528,056,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,336,021,215 |
28,580,212,766 |
34,696,992,981 |
28,708,120,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
927,377,727 |
497,683,007 |
88,281,560 |
158,670,705 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,908,311,953 |
16,440,923,938 |
17,169,405,104 |
12,836,269,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,908,311,953 |
16,440,923,938 |
17,169,405,104 |
12,836,269,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,115,914,960 |
4,545,464,836 |
5,031,278,691 |
5,992,890,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,373,865,922 |
15,318,569,397 |
17,842,612,482 |
14,067,660,282 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,602,676,499 |
-8,070,447,496 |
-5,565,349,511 |
-4,030,029,070 |
|
12. Thu nhập khác |
9,074,134,853 |
1,934,027,153 |
8,278,645,392 |
2,275,645,992 |
|
13. Chi phí khác |
13,365,329,770 |
1,226,555,892 |
13,667,326,874 |
8,303,159,465 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,291,194,917 |
707,471,261 |
-5,388,681,482 |
-6,027,513,473 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,311,481,582 |
-7,362,976,235 |
-10,954,030,993 |
-10,057,542,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,252,033,416 |
915,939,816 |
3,192,811,895 |
1,979,820,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,059,448,166 |
-8,278,916,051 |
-14,146,842,888 |
-12,037,363,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,269,798,087 |
-4,842,529,854 |
-9,206,253,471 |
-8,470,317,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
664 |
-242 |
|
-424 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|