TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,005,603,870,289 |
3,181,043,919,612 |
3,198,044,472,681 |
3,171,314,013,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,909,950,806 |
55,200,767,942 |
77,956,797,431 |
82,367,757,321 |
|
1. Tiền |
177,909,950,806 |
49,200,767,942 |
69,456,797,431 |
75,367,757,321 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
8,500,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,041,088,500 |
11,041,088,500 |
11,041,088,500 |
11,041,088,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,364,104,721,948 |
2,385,990,957,628 |
2,116,025,670,663 |
2,315,957,109,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,054,336,903,988 |
1,913,477,916,086 |
1,794,416,916,560 |
2,021,733,910,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,039,874,332 |
274,163,357,072 |
176,175,849,549 |
162,651,388,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,700,000,000 |
15,849,000,000 |
15,700,000,000 |
15,813,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
419,201,024,394 |
445,245,486,702 |
392,473,592,336 |
378,441,045,733 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-266,173,080,766 |
-262,744,802,232 |
-262,740,687,782 |
-262,682,236,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
417,142,450,248 |
687,809,409,085 |
954,129,861,418 |
740,899,751,985 |
|
1. Hàng tồn kho |
417,345,604,441 |
688,012,563,278 |
954,333,015,611 |
741,102,688,848 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-203,154,193 |
-203,154,193 |
-203,154,193 |
-202,936,863 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,405,658,787 |
41,001,696,457 |
38,891,054,669 |
21,048,306,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,077,872,632 |
5,236,837,515 |
5,849,965,485 |
2,421,112,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,311,584,018 |
35,748,117,725 |
33,036,111,035 |
16,775,891,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,202,137 |
16,741,217 |
4,978,149 |
1,851,301,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,259,712,219,065 |
1,238,790,633,537 |
1,225,112,450,591 |
1,070,637,480,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,001,942,855 |
22,001,942,855 |
22,132,942,855 |
15,164,930,232 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
131,000,000 |
113,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,001,942,855 |
22,001,942,855 |
22,001,942,855 |
15,051,930,232 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
410,600,021,963 |
396,020,526,169 |
382,710,675,586 |
368,566,628,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
394,541,093,481 |
380,839,716,941 |
368,384,395,559 |
367,974,553,132 |
|
- Nguyên giá |
757,996,293,568 |
745,869,946,556 |
742,752,886,116 |
769,763,496,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-363,455,200,087 |
-365,030,229,615 |
-374,368,490,557 |
-401,788,943,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,469,059,339 |
14,668,935,579 |
13,868,811,819 |
|
|
- Nguyên giá |
31,833,001,347 |
31,833,001,347 |
31,833,001,347 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,363,942,008 |
-17,164,065,768 |
-17,964,189,528 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
589,869,143 |
511,873,649 |
457,468,208 |
592,075,745 |
|
- Nguyên giá |
4,748,880,647 |
4,748,880,647 |
4,762,380,647 |
4,942,380,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,159,011,504 |
-4,237,006,998 |
-4,304,912,439 |
-4,350,304,902 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
299,492,603,853 |
297,643,159,218 |
295,793,714,583 |
293,944,269,948 |
|
- Nguyên giá |
335,113,212,129 |
335,113,212,129 |
335,113,212,129 |
335,113,212,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,620,608,276 |
-37,470,052,911 |
-39,319,497,546 |
-41,168,942,181 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,644,834,137 |
7,135,178,975 |
7,340,494,127 |
17,562,501,260 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,644,834,137 |
7,135,178,975 |
7,340,494,127 |
17,562,501,260 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
505,970,852,387 |
506,265,048,694 |
505,970,852,387 |
363,886,852,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
294,196,307 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
139,483,002,387 |
139,483,002,387 |
139,483,002,387 |
101,399,002,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
358,237,850,000 |
358,237,850,000 |
358,237,850,000 |
258,237,850,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,250,000,000 |
8,250,000,000 |
8,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,001,963,870 |
9,724,777,626 |
11,163,771,053 |
11,512,298,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,285,473,846 |
6,082,042,328 |
7,521,035,755 |
7,869,562,718 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,716,490,024 |
3,642,735,298 |
3,642,735,298 |
3,642,735,298 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,265,316,089,354 |
4,419,834,553,149 |
4,423,156,923,272 |
4,241,951,494,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,447,865,952,527 |
3,593,970,904,994 |
3,590,410,997,451 |
3,343,042,327,406 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,148,971,131,117 |
3,431,630,523,127 |
3,428,195,683,691 |
3,000,863,867,777 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
605,690,382,556 |
616,919,925,823 |
603,237,801,455 |
665,528,040,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
358,430,105,963 |
453,644,720,481 |
350,068,930,123 |
247,290,213,330 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,423,836,910 |
19,020,101,364 |
11,467,308,367 |
12,427,049,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,179,316,372 |
29,442,270,981 |
26,812,615,051 |
33,326,237,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
211,534,976,453 |
195,633,257,733 |
162,347,495,275 |
196,061,733,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
64,740,605 |
57,922,424 |
1,732,405,199 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,606,525,061 |
131,962,575,076 |
116,647,918,915 |
52,373,151,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,750,160,809,209 |
1,962,190,363,794 |
2,135,429,017,934 |
1,776,914,381,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,796,714,149 |
6,791,083,549 |
6,791,083,549 |
756,455,873 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,148,464,444 |
15,961,483,721 |
15,335,590,598 |
14,454,201,016 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
298,894,821,410 |
162,340,381,867 |
162,215,313,760 |
342,178,459,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
614,697,600 |
|
|
13,200,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
49,566,069,517 |
48,897,493,291 |
48,897,493,291 |
48,228,917,065 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,651,504,638 |
11,703,816,468 |
11,625,804,311 |
74,182,886,778 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,207,842,700 |
71,041,279,662 |
71,041,279,662 |
175,961,279,662 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,854,706,955 |
30,697,792,446 |
30,650,736,496 |
30,605,376,124 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
817,450,136,827 |
825,863,648,155 |
832,745,925,821 |
898,909,166,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
817,450,136,827 |
825,863,648,155 |
832,745,925,821 |
898,909,166,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,786,188,032 |
12,786,188,032 |
12,786,192,474 |
12,786,192,474 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,235,843,086 |
115,458,719,273 |
123,332,189,850 |
187,798,613,983 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,759,202,588 |
-5,750,602,172 |
121,209,362,520 |
121,209,362,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,995,045,674 |
121,209,321,445 |
2,122,827,330 |
66,589,251,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,815,560,794 |
24,006,195,935 |
23,014,998,582 |
24,711,815,368 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,265,316,089,354 |
4,419,834,553,149 |
4,423,156,923,272 |
4,241,951,494,146 |
|