MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,231,068,944,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,056,772,385
1. Tiền 100,056,772,385
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 914,818,259,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 568,263,520,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 183,736,098,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,491,933,194
6. Phải thu ngắn hạn khác 153,469,428,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,142,721,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,189,595,059,631
1. Hàng tồn kho 1,189,595,059,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,557,764,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,715,847,108
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,295,662,178
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,546,255,023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 990,298,930,585
I. Các khoản phải thu dài hạn 304,212,776,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 36,711,255,640
6. Phải thu dài hạn khác 267,501,520,502
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,187,898,511
1. Tài sản cố định hữu hình 314,234,067,468
- Nguyên giá 557,168,742,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,934,674,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,847,495,574
- Nguyên giá 29,333,312,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,817,142
3. Tài sản cố định vô hình 1,106,335,469
- Nguyên giá 2,031,260,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -924,925,028
III. Bất động sản đầu tư 98,427,634,908
- Nguyên giá 107,399,133,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,971,498,836
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,905,269,638
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35,715,842,957
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,189,426,681
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,392,905,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,970,755,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,257,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,835,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,172,446,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,648,567,854
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,523,878,532
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,221,367,874,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,718,085,651,172
I. Nợ ngắn hạn 1,831,214,467,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 354,713,201,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312,261,532,686
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,188,156,652
4. Phải trả người lao động 48,367,133,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,389,165,582
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,337,384,034
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,080,959,909
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 997,184,786,731
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,736,526,115
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,955,621,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 886,871,183,581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 57,076,786,935
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 84,882,826,016
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 744,911,570,630
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 503,282,223,715
I. Vốn chủ sở hữu 503,282,223,715
1. Vốn góp của chủ sở hữu 399,947,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,332,795,871
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,482,337,138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,394,288,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,876,625,983
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,550,845,791
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,221,367,874,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.