TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,415,276,606,453 |
1,255,645,596,160 |
1,255,645,596,160 |
1,255,645,596,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,431,248,410 |
68,425,322,871 |
68,425,322,871 |
68,425,322,871 |
|
1. Tiền |
14,431,248,410 |
68,425,322,871 |
68,425,322,871 |
68,425,322,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,319,965,084 |
4,546,340,207 |
4,546,340,207 |
4,546,340,207 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-68,250,000 |
-3,967,504,141 |
-3,967,504,141 |
-3,967,504,141 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,029,316,487 |
342,111,549,065 |
342,111,549,065 |
342,111,549,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
438,086,969,838 |
270,430,352,029 |
270,430,352,029 |
270,430,352,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,449,045,829 |
12,243,787,466 |
12,243,787,466 |
12,243,787,466 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,186,102,606 |
89,302,190,679 |
89,302,190,679 |
89,302,190,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,692,801,786 |
-29,864,781,109 |
-29,864,781,109 |
-29,864,781,109 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
788,293,189,369 |
777,773,028,556 |
777,773,028,556 |
777,773,028,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
794,660,039,253 |
786,014,147,907 |
786,014,147,907 |
786,014,147,907 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,366,849,884 |
-8,241,119,351 |
-8,241,119,351 |
-8,241,119,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,202,887,103 |
62,789,355,461 |
62,789,355,461 |
62,789,355,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,643,073,700 |
6,142,353,163 |
6,142,353,163 |
6,142,353,163 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,020,921,313 |
28,333,743,094 |
28,333,743,094 |
28,333,743,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,177,683,938 |
338,159,656 |
338,159,656 |
338,159,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
24,361,208,152 |
27,975,099,548 |
27,975,099,548 |
27,975,099,548 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
708,258,234,450 |
634,935,320,408 |
634,935,320,408 |
634,935,320,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
492,095,819,870 |
440,962,341,270 |
440,962,341,270 |
440,962,341,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
466,452,604,854 |
421,479,156,618 |
421,479,156,618 |
421,479,156,618 |
|
- Nguyên giá |
693,235,354,914 |
681,273,735,584 |
681,273,735,584 |
681,273,735,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,782,750,060 |
-259,794,578,966 |
-259,794,578,966 |
-259,794,578,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,366,042,790 |
2,764,492,306 |
2,764,492,306 |
2,764,492,306 |
|
- Nguyên giá |
4,210,853,364 |
4,210,853,364 |
4,210,853,364 |
4,210,853,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-844,810,574 |
-1,446,361,058 |
-1,446,361,058 |
-1,446,361,058 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
468,813,863 |
334,942,521 |
334,942,521 |
334,942,521 |
|
- Nguyên giá |
1,029,534,504 |
965,259,704 |
965,259,704 |
965,259,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-560,720,641 |
-630,317,183 |
-630,317,183 |
-630,317,183 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,808,358,363 |
16,383,749,825 |
16,383,749,825 |
16,383,749,825 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
133,563,238,022 |
115,316,327,094 |
115,316,327,094 |
115,316,327,094 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
135,890,334,235 |
116,933,775,232 |
116,933,775,232 |
116,933,775,232 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,327,096,213 |
-1,617,448,138 |
-1,617,448,138 |
-1,617,448,138 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,251,062,310 |
24,370,022,085 |
24,370,022,085 |
24,370,022,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,246,497,582 |
23,552,440,660 |
23,552,440,660 |
23,552,440,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
641,613,443 |
451,200,981 |
451,200,981 |
451,200,981 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,123,534,840,903 |
1,890,580,916,568 |
1,890,580,916,568 |
1,890,580,916,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,735,358,560,159 |
1,622,987,060,895 |
1,622,987,060,895 |
1,622,987,060,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,621,839,920,317 |
1,347,190,676,352 |
1,347,190,676,352 |
1,347,190,676,352 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
339,501,946,144 |
300,961,016,283 |
300,961,016,283 |
300,961,016,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,450,536,817 |
120,018,429,232 |
120,018,429,232 |
120,018,429,232 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
139,014,121,296 |
56,051,446,099 |
56,051,446,099 |
56,051,446,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,816,482,955 |
28,730,576,746 |
28,730,576,746 |
28,730,576,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,507,550,763 |
22,919,532,803 |
22,919,532,803 |
22,919,532,803 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,060,863,424 |
807,222,344 |
807,222,344 |
807,222,344 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,129,255,282 |
6,129,255,282 |
6,129,255,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,518,639,842 |
275,796,384,543 |
275,796,384,543 |
275,796,384,543 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,779,001,036 |
222,702,665,196 |
222,702,665,196 |
222,702,665,196 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,755,600,989 |
526,537,767 |
526,537,767 |
526,537,767 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
318,833,440,518 |
222,831,310,670 |
222,831,310,670 |
222,831,310,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
318,833,440,518 |
222,831,310,670 |
222,831,310,670 |
222,831,310,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,982,400,000 |
199,982,400,000 |
199,982,400,000 |
199,982,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,734,116,794 |
62,734,116,794 |
62,734,116,794 |
62,734,116,794 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,134,865,784 |
38,156,570,256 |
38,156,570,256 |
38,156,570,256 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,502,414,233 |
-88,441,228,506 |
-88,441,228,506 |
-88,441,228,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,123,534,840,903 |
1,890,580,916,568 |
1,890,580,916,568 |
1,890,580,916,568 |
|