1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,158,355,060 |
128,203,924,286 |
198,319,179,648 |
94,816,872,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,007,015,146 |
3,674,621,127 |
4,287,110,913 |
1,639,173,205 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,151,339,914 |
124,529,303,159 |
194,032,068,735 |
93,177,699,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,598,328,112 |
104,856,297,259 |
158,992,708,318 |
76,455,237,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,553,011,802 |
19,673,005,900 |
35,039,360,417 |
16,722,461,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,102,919 |
52,477,891,115 |
40,379,015 |
5,660,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,825,206,889 |
2,771,038,209 |
2,731,122,602 |
2,124,320,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,622,118,425 |
2,664,949,526 |
2,425,472,304 |
2,199,733,720 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,776,933,682 |
7,058,441,949 |
9,670,326,203 |
8,258,238,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,508,716,419 |
8,875,028,210 |
12,324,809,739 |
9,149,955,769 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,535,257,731 |
53,446,388,647 |
10,353,480,888 |
-2,804,391,950 |
|
12. Thu nhập khác |
9,250,242 |
188,692,441 |
10,593,698 |
1,300,965 |
|
13. Chi phí khác |
|
15,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,250,242 |
173,692,441 |
10,593,698 |
1,300,965 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,544,507,973 |
53,620,081,088 |
10,364,074,586 |
-2,803,090,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
508,901,000 |
229,016,000 |
2,072,896,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,035,606,973 |
53,391,065,088 |
8,291,178,586 |
-2,803,090,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,035,606,973 |
53,391,065,088 |
8,291,178,586 |
-2,803,090,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
2,532 |
393 |
-133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|