1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,960,071,221 |
220,521,746,610 |
|
96,443,827,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,402,565,827 |
2,483,226,314 |
|
2,073,447,486 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,557,505,394 |
218,038,520,296 |
|
94,370,379,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,330,110,225 |
174,003,980,390 |
|
78,573,643,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,227,395,169 |
44,034,539,906 |
|
15,796,736,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,652,186 |
298,170,049 |
|
-87,429,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,389,088,618 |
1,888,468,936 |
|
2,192,721,095 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,062,857,665 |
1,261,556,225 |
|
1,558,468,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,425,768,508 |
13,754,243,027 |
|
6,545,653,868 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,926,322,074 |
12,264,406,164 |
|
7,507,522,052 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,530,868,155 |
16,425,591,828 |
|
-536,589,641 |
|
12. Thu nhập khác |
14,273,246 |
221,988,691 |
|
570,127,300 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,831,091 |
|
6,707,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,273,246 |
210,157,600 |
|
563,420,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,545,141,401 |
16,635,749,428 |
|
26,830,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
709,060,373 |
3,346,398,209 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,836,081,028 |
13,289,351,219 |
|
26,830,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,836,081,028 |
13,289,351,219 |
|
26,830,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
134 |
630 |
|
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|