TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,286,564,417 |
259,463,411,021 |
269,503,978,773 |
291,490,103,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,790,779,409 |
40,620,153,857 |
4,443,317,953 |
69,272,511,576 |
|
1. Tiền |
6,790,779,409 |
3,765,153,857 |
4,443,317,953 |
19,993,011,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
36,855,000,000 |
|
49,279,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,799,261,157 |
97,996,652,509 |
131,379,616,689 |
85,379,288,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,293,043,468 |
57,654,355,816 |
51,767,972,392 |
62,283,096,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,292,268,561 |
34,683,203,257 |
18,292,617,551 |
18,302,270,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,394,603,937 |
6,978,876,808 |
62,712,288,371 |
6,193,374,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,536,880,030 |
-1,676,008,593 |
-1,749,486,846 |
-1,755,678,978 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
356,225,221 |
356,225,221 |
356,225,221 |
356,225,221 |
|
IV. Hàng tồn kho |
93,736,965,659 |
107,003,386,500 |
129,166,318,811 |
134,703,562,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,736,965,659 |
107,003,386,500 |
129,166,318,811 |
134,703,562,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
959,558,192 |
3,843,218,155 |
4,514,725,320 |
2,134,741,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
904,560,786 |
1,136,254,619 |
1,287,985,340 |
1,310,629,776 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,997,406 |
2,698,253,767 |
2,903,764,965 |
823,618,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,709,769 |
322,975,015 |
492,991 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,600,595,666 |
134,780,333,046 |
154,662,125,871 |
157,273,108,603 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,647,048,526 |
109,480,990,027 |
127,820,536,487 |
131,316,686,169 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,261,313,176 |
109,049,697,100 |
127,446,519,317 |
130,972,157,024 |
|
- Nguyên giá |
285,047,331,827 |
293,457,765,191 |
316,752,867,126 |
325,233,169,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,786,018,651 |
-184,408,068,091 |
-189,306,347,809 |
-194,261,012,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
385,735,350 |
431,292,927 |
374,017,170 |
344,529,145 |
|
- Nguyên giá |
2,911,637,628 |
3,011,637,628 |
3,011,637,628 |
3,011,637,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,525,902,278 |
-2,580,344,701 |
-2,637,620,458 |
-2,667,108,483 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,365,168 |
775,496,017 |
1,520,300,000 |
390,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,365,168 |
775,496,017 |
1,520,300,000 |
390,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,526,480,904 |
8,187,145,934 |
8,984,588,316 |
9,229,721,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,526,480,904 |
8,187,145,934 |
8,984,588,316 |
9,229,721,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
385,887,160,083 |
394,243,744,067 |
424,166,104,644 |
448,763,211,931 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,070,243,480 |
173,131,773,328 |
143,950,609,656 |
229,002,174,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,070,243,480 |
173,131,773,328 |
135,550,831,308 |
221,019,576,727 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,877,899,441 |
47,997,729,948 |
40,761,496,910 |
54,532,380,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,958,413,389 |
19,010,673,766 |
20,779,111,998 |
27,310,083,582 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,454,144,629 |
1,336,548,123 |
1,877,707,514 |
2,805,188,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,608,002,235 |
5,882,171,706 |
5,062,685,569 |
6,046,491,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
71,657,380 |
208,981,153 |
-346,048,033 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,338,282,888 |
23,711,240,761 |
8,292,468,414 |
8,227,152,258 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,748,516,857 |
73,832,397,603 |
56,542,025,709 |
119,817,873,721 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
750,000,000 |
1,500,000,000 |
2,250,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,984,041 |
539,354,041 |
526,354,041 |
376,454,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
8,399,778,348 |
7,982,597,392 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8,399,778,348 |
7,982,597,392 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,816,916,603 |
221,111,970,739 |
280,215,494,988 |
219,761,037,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,816,916,603 |
221,111,970,739 |
280,215,494,988 |
219,761,037,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,851,916,603 |
10,246,970,739 |
69,350,494,988 |
8,896,037,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,893,927,877 |
8,576,470,877 |
63,339,334,049 |
2,886,808,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,957,988,726 |
1,670,499,862 |
6,011,160,939 |
6,009,229,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
385,887,160,083 |
394,243,744,067 |
424,166,104,644 |
448,763,211,931 |
|