TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
239,588,398,531 |
226,219,007,749 |
255,286,564,417 |
259,463,411,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,093,540,293 |
35,193,747,439 |
36,790,779,409 |
40,620,153,857 |
|
1. Tiền |
10,093,540,293 |
5,187,277,380 |
6,790,779,409 |
3,765,153,857 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,000,000,000 |
30,006,470,059 |
30,000,000,000 |
36,855,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,046,200,678 |
96,995,924,395 |
113,799,261,157 |
97,996,652,509 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,179,468,233 |
52,381,913,041 |
86,293,043,468 |
57,654,355,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,550,749,979 |
39,999,605,892 |
23,292,268,561 |
34,683,203,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,825,118,763 |
5,930,786,606 |
5,394,603,937 |
6,978,876,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,670,862,217 |
-1,672,606,365 |
-1,536,880,030 |
-1,676,008,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
161,725,920 |
356,225,221 |
356,225,221 |
356,225,221 |
|
IV. Hàng tồn kho |
89,440,649,933 |
83,392,578,495 |
93,736,965,659 |
107,003,386,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,440,649,933 |
83,392,578,495 |
93,736,965,659 |
107,003,386,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,008,007,627 |
636,757,420 |
959,558,192 |
3,843,218,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
913,741,272 |
581,776,322 |
904,560,786 |
1,136,254,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,961,790 |
54,981,098 |
54,997,406 |
2,698,253,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,304,565 |
|
|
8,709,769 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,828,378,785 |
114,070,486,720 |
130,600,595,666 |
134,780,333,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,806,001,482 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,806,001,482 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,297,574,350 |
89,406,565,754 |
105,647,048,526 |
109,480,990,027 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,029,637,491 |
89,101,515,760 |
105,261,313,176 |
109,049,697,100 |
|
- Nguyên giá |
259,856,440,077 |
264,400,420,077 |
285,047,331,827 |
293,457,765,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,826,802,586 |
-175,298,904,317 |
-179,786,018,651 |
-184,408,068,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
267,936,859 |
305,049,994 |
385,735,350 |
431,292,927 |
|
- Nguyên giá |
2,701,637,628 |
2,781,637,628 |
2,911,637,628 |
3,011,637,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,433,700,769 |
-2,476,587,634 |
-2,525,902,278 |
-2,580,344,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
200,171,803 |
1,438,321,542 |
90,365,168 |
775,496,017 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
200,171,803 |
1,438,321,542 |
90,365,168 |
775,496,017 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,530,699,586 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,530,699,586 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,993,931,564 |
6,888,898,356 |
8,526,480,904 |
8,187,145,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,993,931,564 |
6,839,898,356 |
8,526,480,904 |
8,187,145,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
49,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
350,416,777,316 |
340,289,494,469 |
385,887,160,083 |
394,243,744,067 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,816,673,731 |
75,148,478,476 |
158,070,243,480 |
173,131,773,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,519,445,694 |
75,148,478,476 |
158,070,243,480 |
173,131,773,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,054,451,653 |
25,228,187,593 |
43,877,899,441 |
47,997,729,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,648,132,774 |
28,901,376,604 |
20,958,413,389 |
19,010,673,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,360,664,246 |
3,737,601,625 |
3,454,144,629 |
1,336,548,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,187,583,561 |
7,162,271,335 |
10,608,002,235 |
5,882,171,706 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,282,996,174 |
732,996,174 |
|
71,657,380 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,522,406,965 |
6,413,501,104 |
31,338,282,888 |
23,711,240,761 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,429,981,542 |
|
47,748,516,857 |
73,832,397,603 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,500,000,000 |
|
750,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,033,228,779 |
472,544,041 |
84,984,041 |
539,354,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,297,228,037 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,297,228,037 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,600,103,585 |
265,141,015,993 |
227,816,916,603 |
221,111,970,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,600,103,585 |
265,141,015,993 |
227,816,916,603 |
221,111,970,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
38,995,956 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-100,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,635,103,585 |
54,176,015,993 |
16,851,916,603 |
10,246,970,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,867,351,295 |
49,218,027,267 |
11,893,927,877 |
8,576,470,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,767,752,290 |
4,957,988,726 |
4,957,988,726 |
1,670,499,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
350,416,777,316 |
340,289,494,469 |
385,887,160,083 |
394,243,744,067 |
|